편지

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards
편지
thư tín (n)
2
New cards
그리고
và (adv)
3
New cards
그러나
nhưng..., thế nhưng... (adv)
4
New cards
하지만
nhưng (adv)
5
New cards
그렇지만
nhưng, tuy nhiên (adv)
6
New cards
그런데
tuy vậy, nhưng (adv)
7
New cards
그래서
nên, vì vậy (adv)
8
New cards
그러면/그럼
Vậy thì, thế thì (adv)
9
New cards
엽서
bưu thiếp (n)
10
New cards
카드
card, thiệp (n)
11
New cards
소포
bưu kiện (tiểu bao) (n)
12
New cards
봉투
phong bì (phong sáo) (n)
13
New cards
우표
tem thư (n)
14
New cards
주소
địa chỉ (n)
15
New cards
우편번호
mã bưu chính (n)
16
New cards
귀하
kính gửi (tên, chức danh người nhận) (n, đại từ)
17
New cards
올림/드림
(thường dùng ở cuối thư) kính thư, dâng lên (n)
18
New cards
항공편
thư gửi bằng đường hàng không (n)
19
New cards
등기
gửi bảo đảm (n)
20
New cards
빠른우편
điện tín nhanh, chuyển phát nhanh (n)
21
New cards
보내다/부치다
gửi (v)
22
New cards
붙이다
dán vào, gắn vào (v)
23
New cards
우표를 붙이다
dán tem (v)
24
New cards
고장 나다
hỏng hóc, hư
25
New cards
깨지다
vỡ, bể (v)
26
New cards
눈싸움
nghịch tuyết (n)
27
New cards
눈썰매장
sân trượt tuyết (n)
28
New cards
(김치를) 담그나
muối (kim chi) (v)
29
New cards
말하기 대회
cuộc thi nói, diễn thuyết (n)
30
New cards
무게를 재다
cân (v)
31
New cards
수목원
vườn cây (thụ mộc viên) (n)
32
New cards
한국어능력시험
kỳ thi năng lực tiếng hàn (n)
33
New cards
한턱내다
đãi, khao (v)
34
New cards
배달하다
vận chuyển, giao hàng (v)
35
New cards
서류
Tài liệu, hồ sơ (n)
36
New cards
취직
tìm được việc, có việc làm (n)
37
New cards
중요하다
quan trọng, cần thiết (trọng yếu) (adj)
38
New cards
안전
an toàn (n)
39
New cards

khoảng (định từ)
40
New cards
별일
Chuyện đặc biệt, sự cố (n)
41
New cards
소식
tin, tin tức, bản tin (tiêu tức) (n)
42
New cards
사귀다
kết bạn (v)
43
New cards
합격하다
thi đỗ, thi đậu (v)
44
New cards
계획
âm mưu, đề án (n)
45
New cards
개강하다
khai giảng (v)
46
New cards
오랜만
Lâu rồi mới lại~ (n)
47
New cards
모임
cuộc họp, buổi gặp mặt (n)
48
New cards
알리다
Cho biết, thông báo (v)
49
New cards
자세하다
tỉ mỉ, chi tiết (tử tế) (adj)
50
New cards
가지다
mang, mang theo, có (sở hữu) (v)
51
New cards
진심
thật lòng, chân tình (chân tâm) (n)
52
New cards
환영하다
hoan nghênh, chào mừng (v)
53
New cards
생각하다
1. suy xét 2. cân nhắc 3. ngẫm nghĩ (v)