1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement
(n) quảng cáo
afford
(v) có đủ khả năng chi trả
bargain
(n) món hời, món mặc cả
brand
(n) thương hiệu
catalogue
(n/ v) danh mục sản phẩm, bộ sưu tập/ lập danh mục, phân loại
debt
(n) khoản nợ
demand
(v) yêu cầu, đòi hỏi, ra lệnh
export
(n) xuất khẩu
add
(v) thêm
addition
(n) sự thêm vào, phép cộng
affordable
(adj) giá cả phải chăng
expense
(n) chi phí, kinh phí
inexpensive
(adj) không đắt
judge
(n/ v) quan tòa, thẩm phán/ xét đoán, phán xét
judgement
(n) sự phán xét, sự xét xử
serve
(v) phục vụ
service
(n) dịch vụ
servant
(n) người hầu, đầy tớ
true
(adj) đúng, sự thật
truth
(n) sự thật, chân lý
truthful
(adj) thành thật, trung thực
untrue
(adj) sai, không đúng
use
(v) sử dụng
useful
(adj) hữu ích
useless
(adj) vô ích, không có tác dụng
value
(n/ v) giá trị/ đánh giá, coi trọng
valuable
(adj) có giá trị lớn, quý giá