1/92
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
院子
/yuànzi/
VIỆN TỬ
(n) cái sân, vườn
棵
/kē/
KHOẢ
(lượng) cây, ngọn
枣
/zǎo/
TÁO
(n) cây táo, táo tàu
结
/jié/
KẾT
(v) kết, ra, có (trái, quả)
盖
/gài/
CÁI
(v) xây, xây dựng
盖子
/gàizi/
CÁI TỬ
(n) cái nắp
住宅
/zhùzhái/
TRÚ TRẠCH
(n) nơi ở, nhà ở
建
/jiàn/
KIẾN
(v) xây dựng
圣诞节
/Shèngdàn Jié/
THÁNH ĐẢN TIẾT
(n) Lễ Giáng Sinh
随便
/suíbiàn/
TUỲ TIỆN
(a) tự nhiên, đại, sao cũng được, thoải mái
体会
/tǐhuì/
THỂ HỘI
(n) kiến thức, sự hiểu biết, kinh nghiệm
(v) trải nghiệm, cảm nhận
意见
/yìjiàn/
Ý KIẾN
(n) ý kiến
丰富
/fēngfù/
PHONG PHÚ
(a) phong phú, dồi dào
装饰
/zhuāngshì/
TRANG SỨC
(n) đồ trang trí, đồ trang sức
(v) trang trí, trang hoàng
教学楼
/jiàoxué lóu/
GIÁO HỌC LÂU
(n) giảng đường
窗台
/chuāngtái/
SONG ĐÀI
(n) bệ cửa sổ
教授
/jiàoshòu/
GIÁO THỤ
(n) giáo sư
领
/lǐng/
LĨNH
(v) dẫn, dắt, đưa
周围
/zhōuwéi/
CHU VI
(n) xung quanh
方面
/fāngmiàn/
PHƯƠNG DIỆN
(n) khía cạnh, lĩnh vực
政治
/zhèngzhì/
CHÍNH TRỊ
(n) chính trị
哲学
/zhéxué/
TRIẾT HỌC
(n) triết học
鲁迅
/lǔxùn/
LỖ TẤN
(n) Lỗ Tấn
毛泽东
/Máo Zédōng/
MAO TRẠCH ĐÔNG
(n) Mao Trạch Đông
邓小平
/Dèng Xiǎopíng/
ĐẶNG TIỂU BÌNH
(n) Đặng Tiểu Bình
写字台
(n) bàn làm việc
指
(v) động tác chỉ tay, chỉ về
(n) ngón tay
徐悲鸿
(n) Từ Bi Hồng (hoạ sĩ)
郭沫若
(n) Quách Mạt Nhược (nhà văn)
鼠
(n) con chuột
端
(v) bưng, mang, đem
愉快
(a) vui mừng, hớn hở, vui vẻ
品尝
(v) nếm thử, thưởng thức
特色
(a) đặc sắc, đặc trưng
布置
(v) sắp xếp, bày biện, trang trí
会场
(n) hội trường
管理员
(n) nhân viên quản lý
管理
(n) quản lý
打扫
(v) quét dọn, thu dọn
窗户
(n) cửa sổ
擦
(v) chùi, lau
圆圈
(n) vòng tròn
音响
(n) giọng, âm thanh
彩灯
(n) đèn màu
彩带
(n) ruy băng, dây nơ màu
惊喜
(a) bất ngờ, kinh ngạc
夫人
(n) phu nhân
幅
(lượng) bức, tấm, miếng
水仙
(n) (hoa) thuỷ tiên
福
(n) chữ Phúc, hạnh phúc
对联
(n) câu đối
新春
(n) xuân mới
吉祥
(a) vận may, cát tường
行业
(n) ngành nghề
兴旺
(a) thịnh vượng, phồn thịnh
可不是
(phó) đúng vậy, còn phải nói, chứ còn gì, đúng thế, chẳng phải
椅子
(n) (cái) ghế tựa
倒
(a) ngược, đảo
幸福
(a) hạnh phúc
举行
(v) tiến hành, tổ chức (hội họp, thi đấu…)
卧室
(n) phòng ngủ
念
(v) đọc
书柜
(n) tủ sách
扔
(v) ném, quăng, đẩy, vứt
伸
(v) thò (ra), vươn, duỗi, giơ, dang,…
悄悄
(a) lặng lẽ, khẽ, âm thầm
帽子
(n) mũ
摘
(v) lấy, cởi ra, tháo ra
吹气
(v) thổi ra
乘
(v) đáp, đi, cưỡi, ngồi, đón
办理
(v) giải quyết, thực hiện, làm
托运
(v) ký gửi, gửi hàng, uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý)
响声
(n) tiếng kêu, tiếng động, tiếng vang
装
(v) đựng, chứa
掏
(v) móc, đào ra
画报
(n) hoạ báo, tạp chí
暗
(a) tối, mù mịt, u ám
扶手
(n) lan can, tay vịn
空姐
(n) tiếp viên hàng không
系
(v) thắt, buộc, cài, đeo
卡子
(n) cái kẹp, ổ kẹp, ổ bấm
扳
(v) bấm, uốn, bẻ, vặn
洒
(v) vẩy, rắc, đổ, tràn
关键平
(n) Quan Kiến Bình
菜摊
(n) sạp rau, gian hàng rau
立刻
(phó) ngay lập tức, luôn
价钱
(n) giá cả, giá tiền
零钱
(n) tiền lẻ
塞
(v) lấp, nhồi, nhét, bịt
相信
(v) tin tưởng
感激
(v) cảm kích, biết ơn, cảm ơn
轻松
(a) thư giãn, nhẹ nhõm, thoải mái