汉语教程第二册(下)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/92

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards

院子

/yuànzi/

VIỆN TỬ

(n) cái sân, vườn

2
New cards

/kē/

KHOẢ

(lượng) cây, ngọn

3
New cards

/zǎo/

TÁO

(n) cây táo, táo tàu

4
New cards

/jié/

KẾT

(v) kết, ra, có (trái, quả)

5
New cards

/gài/

CÁI

(v) xây, xây dựng

6
New cards

盖子

/gàizi/

CÁI TỬ

(n) cái nắp

7
New cards

住宅

/zhùzhái/

TRÚ TRẠCH

(n) nơi ở, nhà ở

8
New cards

/jiàn/

KIẾN

(v) xây dựng

9
New cards

圣诞节

/Shèngdàn Jié/

THÁNH ĐẢN TIẾT

(n) Lễ Giáng Sinh

10
New cards

随便

/suíbiàn/

TUỲ TIỆN

(a) tự nhiên, đại, sao cũng được, thoải mái

11
New cards

体会

/tǐhuì/

THỂ HỘI

(n) kiến thức, sự hiểu biết, kinh nghiệm

(v) trải nghiệm, cảm nhận

12
New cards

意见

/yìjiàn/

Ý KIẾN

(n) ý kiến

13
New cards

丰富

/fēngfù/

PHONG PHÚ

(a) phong phú, dồi dào

14
New cards

装饰

/zhuāngshì/

TRANG SỨC

(n) đồ trang trí, đồ trang sức

(v) trang trí, trang hoàng

15
New cards

教学楼

/jiàoxué lóu/

GIÁO HỌC LÂU

(n) giảng đường

16
New cards

窗台

/chuāngtái/

SONG ĐÀI

(n) bệ cửa sổ

17
New cards

教授

/jiàoshòu/

GIÁO THỤ

(n) giáo sư

18
New cards

/lǐng/

LĨNH

(v) dẫn, dắt, đưa

19
New cards

周围

/zhōuwéi/

CHU VI

(n) xung quanh

20
New cards

方面

/fāngmiàn/

PHƯƠNG DIỆN

(n) khía cạnh, lĩnh vực

21
New cards

政治

/zhèngzhì/

CHÍNH TRỊ

(n) chính trị

22
New cards

哲学

/zhéxué/

TRIẾT HỌC

(n) triết học

23
New cards

鲁迅

/lǔxùn/

LỖ TẤN

(n) Lỗ Tấn

24
New cards

毛泽东

/Máo Zédōng/

MAO TRẠCH ĐÔNG

(n) Mao Trạch Đông

25
New cards

邓小平

/Dèng Xiǎopíng/

ĐẶNG TIỂU BÌNH

(n) Đặng Tiểu Bình

26
New cards

写字台

(n) bàn làm việc

27
New cards

(v) động tác chỉ tay, chỉ về

(n) ngón tay

28
New cards

徐悲鸿

(n) Từ Bi Hồng (hoạ sĩ)

29
New cards

郭沫若

(n) Quách Mạt Nhược (nhà văn)

30
New cards

(n) con chuột

31
New cards

(v) bưng, mang, đem

32
New cards

愉快

(a) vui mừng, hớn hở, vui vẻ

33
New cards

品尝

(v) nếm thử, thưởng thức

34
New cards

特色

(a) đặc sắc, đặc trưng

35
New cards

布置

(v) sắp xếp, bày biện, trang trí

36
New cards

会场

(n) hội trường

37
New cards

管理员

(n) nhân viên quản lý

38
New cards

管理

(n) quản lý

39
New cards

打扫

(v) quét dọn, thu dọn

40
New cards

窗户

(n) cửa sổ

41
New cards

(v) chùi, lau

42
New cards

圆圈

(n) vòng tròn

43
New cards

音响

(n) giọng, âm thanh

44
New cards

彩灯

(n) đèn màu

45
New cards

彩带

(n) ruy băng, dây nơ màu

46
New cards

惊喜

(a) bất ngờ, kinh ngạc

47
New cards

夫人

(n) phu nhân

48
New cards

(lượng) bức, tấm, miếng

49
New cards

水仙

(n) (hoa) thuỷ tiên

50
New cards

(n) chữ Phúc, hạnh phúc

51
New cards

对联

(n) câu đối

52
New cards

新春

(n) xuân mới

53
New cards

吉祥

(a) vận may, cát tường

54
New cards

行业

(n) ngành nghề

55
New cards

兴旺

(a) thịnh vượng, phồn thịnh

56
New cards

可不是

(phó) đúng vậy, còn phải nói, chứ còn gì, đúng thế, chẳng phải

57
New cards

椅子

(n) (cái) ghế tựa

58
New cards

(a) ngược, đảo

59
New cards

幸福

(a) hạnh phúc

60
New cards

举行

(v) tiến hành, tổ chức (hội họp, thi đấu…)

61
New cards

卧室

(n) phòng ngủ

62
New cards

(v) đọc

63
New cards

书柜

(n) tủ sách

64
New cards

(v) ném, quăng, đẩy, vứt

65
New cards

(v) thò (ra), vươn, duỗi, giơ, dang,…

66
New cards

悄悄

(a) lặng lẽ, khẽ, âm thầm

67
New cards

帽子

(n) mũ

68
New cards

(v) lấy, cởi ra, tháo ra

69
New cards

吹气

(v) thổi ra

70
New cards

(v) đáp, đi, cưỡi, ngồi, đón

71
New cards

办理

(v) giải quyết, thực hiện, làm

72
New cards

托运

(v) ký gửi, gửi hàng, uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý)

73
New cards

响声

(n) tiếng kêu, tiếng động, tiếng vang

74
New cards

(v) đựng, chứa

75
New cards

(v) móc, đào ra

76
New cards

画报

(n) hoạ báo, tạp chí

77
New cards

(a) tối, mù mịt, u ám

78
New cards

扶手

(n) lan can, tay vịn

79
New cards

空姐

(n) tiếp viên hàng không

80
New cards

(v) thắt, buộc, cài, đeo

81
New cards

卡子

(n) cái kẹp, ổ kẹp, ổ bấm

82
New cards

(v) bấm, uốn, bẻ, vặn

83
New cards

(v) vẩy, rắc, đổ, tràn

84
New cards

关键平

(n) Quan Kiến Bình

85
New cards

菜摊

(n) sạp rau, gian hàng rau

86
New cards

立刻

(phó) ngay lập tức, luôn

87
New cards

价钱

(n) giá cả, giá tiền

88
New cards

零钱

(n) tiền lẻ

89
New cards

(v) lấp, nhồi, nhét, bịt

90
New cards

相信

(v) tin tưởng

91
New cards

感激

(v) cảm kích, biết ơn, cảm ơn

92
New cards

轻松

(a) thư giãn, nhẹ nhõm, thoải mái

93
New cards

Explore top flashcards

Module 1
Updated 393d ago
flashcards Flashcards (102)
10/6
Updated 158d ago
flashcards Flashcards (62)
Business law exam
Updated 363d ago
flashcards Flashcards (100)
Sage Vantage Chp. 2
Updated 40d ago
flashcards Flashcards (56)
Unit 4 Vocab
Updated 1022d ago
flashcards Flashcards (40)
Module 1
Updated 393d ago
flashcards Flashcards (102)
10/6
Updated 158d ago
flashcards Flashcards (62)
Business law exam
Updated 363d ago
flashcards Flashcards (100)
Sage Vantage Chp. 2
Updated 40d ago
flashcards Flashcards (56)
Unit 4 Vocab
Updated 1022d ago
flashcards Flashcards (40)