1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
peer (n)
người cùng chí hướng
prominent (a)
nổi bật, chủ đạo
gain momentum
phát triển mạnh mẽ
pledge (v)
cam kết
drive (v) = fuel
thúc đẩy
firm (n)
công ty
revamp (v) = retrofit
cải tạo
municipal (a)
thuộc thành phố, đô thị
lead the way
dẫn đầu
frown upon (a)
không tán thành
ransom scenarios (n)
tiền chuộc
stage (v)
dàn dựng
make the most of
tận dụng tối da
seasoned (a)
dày kinh nghiệm
like-minded (a)
cùng đam mê
settlement (n)
khu dân cư
yet much
tuy nhiên vẫn
colossical (a)
khổng lồ
rehearse (v)
diễn tập
evenly (adv)
đồng đều, cân đối
accordingly (adv)
phù hợp, theo đó
exorbitant (a) = extortionate = steep = pricey
đắt đỏ
endorse (v)
xác nhận
content (v)
xác nhận, làm hài lòng
attachment (n)
sự gắn bó
bizarre (a) = peculiar
kì lạ
thoughtful (a) = deliberate
cẩn thận, thận trọng
flow (v)
chảy, lưu thông
red-crowned (a)
có mũi đỏ
submerged (a)
chìm, ngập
vessel (n)
mạch máu/ tàu thuyền
account (for)
chiếm/ giải thích
take off
nổi bật
get out of
trốn tránh
put st down to st = attribute st to st
quy cho, quy là
break down
phân tích chi tiết/ hư hỏng, tan vỡ
head off
ngăn chặn, đi trước
stick to st
tuân theo, kiên định
pass out (v)
phân phát/ ngất xỉu
look at
xem xét
strike up
bắt đầu cuộc trò chuyện, mqh
pick up
mua/ học
sort out
phân loại, giải quyết
put out
làm ai bực mình/ dập tắt
hold back
kìm, giữ lại, ngăn cản
get after
trách mắng, phê bình
unparalleled (a)
chưa từng có, không gì sánh bằng
poignant (a)
sâu sắc, xúc động
entrepreneurship (n)
sự kinh doanh
splash out on st = squander on st
lãng phí tiền vào
no-interest (a)
không có lợi
devise (v)
phát minh
navie (a)
ngây thơ
oblivious (a)
không biết, nhận nhận thức rằng
firsthand (a)
trực tiếp
hold up
gây tắc nghẽn, làm chậm
stand up for
ủng hộ, bảo vệ
come up to st
đạt đến
marvel at
ngạc nhiên, chiêm ngưỡng
dive into st
lao vào làm gì
fade away
phai nhạt
turn to
trông cây vào/ chú ý đến