1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
optimistic
tích cực
pessimistic
bi quan
biased
thành kiến, thiên vị (đối với 1 người, 1 vật, 1 ý kiến cụ thể)
prejudiced
thành kiến (đối với nhóm người chung chung)
prejudicial
gây tổn hại, gây thiệt hại
cynical
đa nghi, thiếu thành thật, ích kỉ
dubious
mơ hồ, đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực
sceptical/skeptical
hoài nghi, đa nghi về sự việc nào đúng hay sai
naive
ngây thơ, dễ tin, ngờ nghệch thiếu hiểu biết
ingenious
khéo léo, tài tình (máy tính, thiết bị, kế hoạch…)
plausible
có vẻ hợp lí, có vẻ đáng tin
baffle
gây bối rối, gây trở ngại
discriminate
phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc,…)
assess
đánh giá tình huống, sự việc, con người
assume
giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)
speculate
suy xét thảo luận chuyện mới xảy ra/ (on)
justify
biện hộ, bào chữa
deduce
suy diễn, suy luận dựa trên chứng cứ sẵn có
estimate
ước tính
reflect (v) + on
suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về các sự kiện đã qua
presume
nghĩ là, cho là điều gì có thể đúng (thiếu chắc chắn)
centre on/around
tập trung vào chủ đề/ sở thích
focus on
tập trung vào 1 vật, 1 người, 1 điều cụ thể
contemplate
suy ngẫm, suy tính, liệu trước cho tương lai
ponder
suy ngẫm một thời gian dài trước khi quyết định
deliberate
cân nhắc, thận trọng
dilemma
tình huống tiến thoái lưỡng nan
faith
niềm tin, sự tin tưởng mạnh mẽ
gather
suy ra điều gì là đúng, cho là vậy, tự suy diễn
genius
người thiên tài
grasp
hiểu, nắm đc
guesswork
sự phỏng đoán
hunch
linh cảm
ideology
hệ tư tưởng
intuition
trực giác
paradox
nghịch lí
reckon
tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)
suppose
tin rằng điều đó có lẽ đúng (không chắc chắn)
query
hỏi; câu hỏi chất vấn
conscientious
tận tâm, chu đáo
cram
học nhồi
curriculum
chương trình học, giáo trình
distance learning
việc học từ xa
ignorant
ngu dốt
inattentive
không chú ý, không để tâm
intellectual
thuộc trí tuệ, thuộc trí thức
intensive
chuyên sâu, cấp tốc (khoá học)
knowledgeable
có kiến thức, am tường
lecture
bài giảng, giảng bài
mock exam
thi thử
plagiarize
đạo văn
seminar
hội thảo
special needs
các nhu cầu đặc biệt
tuition
sự giảng dạy, học phí
tutorial
bài thảo luận nhóm
thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)
tutor
gia sư, dạy kèm