Unit 2 C1C2 Vocabulary

5.0(1)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

optimistic

tích cực

2
New cards

pessimistic

bi quan

3
New cards

biased

thành kiến, thiên vị (đối với 1 người, 1 vật, 1 ý kiến cụ thể)

4
New cards

prejudiced

thành kiến (đối với nhóm người chung chung)

5
New cards

prejudicial

gây tổn hại, gây thiệt hại

6
New cards

cynical

đa nghi, thiếu thành thật, ích kỉ

7
New cards

dubious

mơ hồ, đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực

8
New cards

sceptical/skeptical

hoài nghi, đa nghi về sự việc nào đúng hay sai

9
New cards

naive

ngây thơ, dễ tin, ngờ nghệch thiếu hiểu biết

10
New cards

ingenious

khéo léo, tài tình (máy tính, thiết bị, kế hoạch…)

11
New cards

plausible

có vẻ hợp lí, có vẻ đáng tin

12
New cards

baffle

gây bối rối, gây trở ngại

13
New cards

discriminate

phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc,…)

14
New cards

assess

đánh giá tình huống, sự việc, con người

15
New cards

assume

giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)

16
New cards

speculate

suy xét thảo luận chuyện mới xảy ra/ (on)

17
New cards

justify

biện hộ, bào chữa

18
New cards

deduce

suy diễn, suy luận dựa trên chứng cứ sẵn có

19
New cards

estimate

ước tính

20
New cards

reflect (v) + on

suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về các sự kiện đã qua

21
New cards

presume

nghĩ là, cho là điều gì có thể đúng (thiếu chắc chắn)

22
New cards

centre on/around

tập trung vào chủ đề/ sở thích

23
New cards

focus on

tập trung vào 1 vật, 1 người, 1 điều cụ thể

24
New cards

contemplate

suy ngẫm, suy tính, liệu trước cho tương lai

25
New cards

ponder

suy ngẫm một thời gian dài trước khi quyết định

26
New cards

deliberate

cân nhắc, thận trọng

27
New cards

dilemma

tình huống tiến thoái lưỡng nan

28
New cards

faith

niềm tin, sự tin tưởng mạnh mẽ

29
New cards

gather

suy ra điều gì là đúng, cho là vậy, tự suy diễn

30
New cards

genius

người thiên tài

31
New cards

grasp

hiểu, nắm đc

32
New cards

guesswork

sự phỏng đoán

33
New cards

hunch

linh cảm

34
New cards

ideology

hệ tư tưởng

35
New cards

intuition

trực giác

36
New cards

paradox

nghịch lí

37
New cards

reckon

tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)

38
New cards

suppose

tin rằng điều đó có lẽ đúng (không chắc chắn)

39
New cards

query

hỏi; câu hỏi chất vấn

40
New cards

conscientious

tận tâm, chu đáo

41
New cards

cram

học nhồi

42
New cards

curriculum

chương trình học, giáo trình

43
New cards

distance learning

việc học từ xa

44
New cards

ignorant

ngu dốt

45
New cards

inattentive

không chú ý, không để tâm

46
New cards

intellectual

thuộc trí tuệ, thuộc trí thức

47
New cards

intensive

chuyên sâu, cấp tốc (khoá học)

48
New cards

knowledgeable

có kiến thức, am tường

49
New cards

lecture

bài giảng, giảng bài

50
New cards

mock exam

thi thử

51
New cards

plagiarize

đạo văn

52
New cards

seminar

hội thảo

53
New cards

special needs

các nhu cầu đặc biệt

54
New cards

tuition

sự giảng dạy, học phí

55
New cards

tutorial

bài thảo luận nhóm

thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)

56
New cards

tutor

gia sư, dạy kèm