1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
つわり
Nghén
めまい
Chóng mặt
吐き気(はきけ)
Buồn nôn
腰痛(ようつう)
Đau lưng
むくみ
Phù nề
出血(しゅっけつ)
Ra máu
お腹の張り(おなかのはり)
Căng bụng
胎動が弱い(たいどうがよわい)
Thai máy yếu
高血圧(こうけつあつ)
Cao huyết áp
切迫早産(せっぱくそうざん)
Dọa sinh non