(un) able(adj)
có thể, có đủ tử cách
(in) ability(n)
(không) khả năng
disability(n)
sự bất tài
enable(v)
làm cho có khả năng
disable(adj)
tàn tật
achive(v)
đạt được
achievement(n)
thành tựu
argue(v)
tranh cãi
argument(n)
sự tranh luận
argumentative(adj)
thích tranh luận
care(n,v)
trông nom, chăm sóc
careful(n)
cẩn thận
careless(adj)
bất cẩn
correspond(v)
giao thiệp bằng thư tín, tương ứng
correspondence(n)
sự phù hợp
friendship(n)
tình bạn
happiness (n)
sự hạnh phúc
jealous(adj)
ghen tỵ
jealousy (n)
lòng ghen tị
unkindness (n)
tàn nhẫn
kindness(n)
lòng tử tế
kind(adj)
tử tế
unkind(adj)
độc ác
marry(v)
kết hôn
marriage(n)
hôn nhân
married life(n)
cuộc sống hôn nhân
(un) married
(không) say mê
nerve(n)
dây thần kinh
nervousness (n)
sự nóng nảy
nervous(adj)
lo lắng
(dis) obey(v)
(không) tuân lệnh
disobedience(n)
sự bất thuần phục
(dis) obedient (adj)
(bất) thuần phục
personality(n)
nhân cách
(im) personal (adj)
cá nhân
(in) polite (adj)
(bất) lịch sự
politeness (n)
phẩm chất lễ độ, lịch sự
relation (n)
mối quan hệ
relative ( adj)
có liên quan
relationship(n)
mối quan hệ sd trong ngữ cảnh thân thiết
(un) willing (adj)
(không) săn sàng, quyết tâm
(un) willingness(n)
sự(không) tự nguyện
(un) willingly(adv)
(không) sẵn lòng
(không) tự nguyện
notorious(adj)
nổi tiếng về vc gì đó xấu
level-headed(adj)
bình tĩnh, điềm đạm
herd(n)
bầy đàn
bully(n)
kẻ hay bắt nạt