Buổi 5 HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

同事

đồng nghiệp

2
New cards
đâu, nào
3
New cards
nước, quốc
4
New cards
越南
Việt Nam
5
New cards
ai
6
New cards
汉语
hán ngữ, tiếng Trung
7
New cards
同学
bạn học
8
New cards
朋友
bạn bè, bằng hữu
9
New cards
nhà, gia
10
New cards
11
New cards
lượng từ chỉ số người của gia đình
12
New cards
女儿
đứa con gái
13
New cards
tuổi
14
New cards
bao nhiêu
15
New cards
lớn, đại
16
New cards
今年
năm nay
17
New cards
cái; con; quả; trái (lượng từ dùng trước danh từ)
18
New cards
quyển, cuốn (lượng từ dành cho sách)
19
New cards
桌子
cái bàn
20
New cards
ngày, trời
21
New cards
nước
22
New cards
同事
đồng sự, đồng nghiệp
23
New cards
牛奶
sữa bò
24
New cards
女朋友
bạn gái (người yêu)
25
New cards
明年
năm sau
26
New cards
男朋友
bạn trai
27
New cards
去年
năm ngoái, năm trước
28
New cards
果汁
nước ép hoa quả
29
New cards
词典
từ điển
30
New cards
意大利

Ý

31
New cards
西班牙
Tây Ban Nha; Spain
32
New cards
加拿大
Canada
33
New cards
ly, cốc
34
New cards
德国
nước Đức
35
New cards
菲律宾

Philippines

36
New cards
韩国
Hàn Quốc
37
New cards
日本
Nhật Bản
38
New cards
新加坡

Singapore

39
New cards
印度

Ấn Độ

40
New cards
泰国

Thái Lan

41
New cards
马来西亚
Ma-lai-xi-a; Malaysia; Mã lai
42
New cards
法国

Pháp

43
New cards
缅甸

Miến Điện; Myanmar

44
New cards
老挝
Lào; Laos