Thẻ ghi nhớ: Chapter 5 - Section 5 : 退職・転職 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

経歴

けいれき

sơ yếu lý lịch

2
New cards

キャリア

sự nghiệp

3
New cards

生かす

いかす

tận dụng

4
New cards

図る

はかる

dự tính

5
New cards

事業

じぎょう

mảng kinh doanh

6
New cards

起業

きぎょう

khởi nghiệp

7
New cards

資金

しきん

vốn

8
New cards

実業家

じつぎょうか

doanh nhân

9
New cards

共同

きょうどう

liên hiệp, cùng tham gia, kết hợp

10
New cards

野心

やしん

tham vọng

11
New cards

コネ

mối quan hệ

12
New cards

一か八か

いちかばちか

được hay mất

13
New cards

承知

しょうち

hiểu rõ, chấp nhận

14
New cards

提示

ていじ

trình bày, đưa ra

15
New cards

サイドビジネス

サイドビジネス

việc phụ

16
New cards

家業

かぎょう

công ty gia đình, nghề gia đình

17
New cards

やり遂げる

やりとげる

làm tới nơi tới chốn, hoàn tất

18
New cards

宛てる

あてる

gửi tới

19
New cards

見計らう

みはからう

cân nhắc, chọn (thời điểm)

20
New cards

円満な

えんまんな

viên mãn, trọn vẹn, êm đẹp

21
New cards

後押し

あとおし

chống lưng, hậu thuẫn

22
New cards

引き継ぐ

ひきつぐ

bàn giao

23
New cards

しくじる

しくじる

thảm bại, sai lầm

24
New cards

解雇

かいこ

sa thải

25
New cards

ニート

sống lông bông