1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
経歴
けいれき
sơ yếu lý lịch
キャリア
sự nghiệp
生かす
いかす
tận dụng
図る
はかる
dự tính
事業
じぎょう
mảng kinh doanh
起業
きぎょう
khởi nghiệp
資金
しきん
vốn
実業家
じつぎょうか
doanh nhân
共同
きょうどう
liên hiệp, cùng tham gia, kết hợp
野心
やしん
tham vọng
コネ
mối quan hệ
一か八か
いちかばちか
được hay mất
承知
しょうち
hiểu rõ, chấp nhận
提示
ていじ
trình bày, đưa ra
サイドビジネス
サイドビジネス
việc phụ
家業
かぎょう
công ty gia đình, nghề gia đình
やり遂げる
やりとげる
làm tới nơi tới chốn, hoàn tất
宛てる
あてる
gửi tới
見計らう
みはからう
cân nhắc, chọn (thời điểm)
円満な
えんまんな
viên mãn, trọn vẹn, êm đẹp
後押し
あとおし
chống lưng, hậu thuẫn
引き継ぐ
ひきつぐ
bàn giao
しくじる
しくじる
thảm bại, sai lầm
解雇
かいこ
sa thải
ニート
sống lông bông