HSK 6 bài 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

原始

nguyên thủy, ban đầu

2
New cards

原先

trước đây, trước kia

3
New cards

船员

thuyền viên

4
New cards

出力

ra sức, góp sức

5
New cards

久别

cửu biệt, xa cách từ lâu

6
New cards

许久

hồi lâu, rất lâu

7
New cards

日久天长

thiên trường địa cửu, lâu dài 

8
New cards

光明正大

quang minh chính đại

9
New cards

光天化日

rõ như ban ngày

10
New cards

光辉灿烂

tương lai tươi sáng, tiền đồ xán lạn

11
New cards

爱不释手

thích mê, k dứt được

12
New cards

爱屋及乌

yêu ai yêu cả đường đi 

13
New cards

爱莫能助

lực bất tòng tâm

14
New cards

爱财如命

yêu tiền như mạng

15
New cards

迫不及待

nóng lòng, không thể chờ

16
New cards

依靠

dựa vào, phụ thuộc vào

17
New cards

借助

nhờ vào, nhờ sự giúp đỡ của

18
New cards

勉强

miễn cưỡng, gắng gượng

19
New cards

机构

đơn vị, cơ quan, tổ chức

20
New cards

tòa ( nhà )

21
New cards

兴致勃勃

vô cùng hào hứng

22
New cards

专程

đặc biệt đi

23
New cards

修养

trình độ, thái độ xử sự đúng mực

24
New cards

接连

liên tiếp, liên tục

25
New cards

涉及

liên quan đến, đề cập đến

26
New cards

隐私

sự riêng tư, đời tư

27
New cards

反感

phản cảm, có ác cảm 

28
New cards

火药

thuốc nổ

29
New cards

忍耐

nhẫn nại, kiềm chế

30
New cards

着想

nghĩ cho, lo cho

31
New cards

策划

chuẩn bị, trù tính, đặt kế hoạch

32
New cards

达成

đạt được

33
New cards

口气

giọng điệu

34
New cards

缓和

dịu đi, hòa dịu

35
New cards

随意

tùy ý

36
New cards

而已

mà thôi

37
New cards

设置

thiếp lập, xây dựng, sắp đặt

38
New cards

恳切

tha thiết, ân cần

39
New cards

固然

tất nhiên, dĩ nhiên

40
New cards

无非

chẳng qua, chỉ

41
New cards

崩溃

sụp đổ, suy sụp

42
New cards

持久

lâu dài, bền vững

43
New cards

斩钉截铁

cương quyết, như đinh đóng cột

44
New cards

ăn khớp, phù hợp

45
New cards

执行

chấp hành, tiến hành

46
New cards

薪水

tiền lương

47
New cards

拼命

dốc sức, ra sức

48
New cards

đặt, gác lại

49
New cards

颠倒

đảo ngược, lộn ngược

50
New cards

权衡

suy tính, cân đo

51
New cards

津津有味

thích thú, say mê

52
New cards

发问

chất vấn, hỏi

53
New cards

极力

gắng hết sức, cố hết sức

54
New cards

迅速

nhanh chóng, cấp tốc

55
New cards

打动

làm cảm động

56
New cards

在线

trực tuyến, trên mạng

57
New cards

不留死角

không bỏ sót chỗ nào

58
New cards

硬币

ép buộc, miễn cưỡng

59
New cards

诱惑

thu hút, hấp dẫn

60
New cards

利弊

lợi và hại

61
New cards

陈述

trần thuật

62
New cards

末尾

phần cuối, cuối cùng

63
New cards

利弊参半

vừa lợi vừa hại

64
New cards

转折

chuyển ngặt, chuyển hướng

65
New cards

确认

xác nhận, ghi nhận, thừa nhận

66
New cards

对立

đối lập

67
New cards

承认

thừa nhận, chấp nhận

68
New cards

顺接

liên tiếp

69
New cards

出路

lối ra, lối thoát

70
New cards

特地

riêng, đặc biệt, chuyên

71
New cards

路程

lộ trình, đường đi

72
New cards

仅限

chỉ một, giới hạn ở

73
New cards

残缺

không đủ, không hoàn chỉnh, khuyết

74
New cards

致使

khiến cho, làm cho

75
New cards

表意

lý tưởng

76
New cards

安详

điềm tĩnh, thong thả

77
New cards

报仇

báo thù

78
New cards

复仇

phục thù

79
New cards

祥和

bình yên, tốt lành

80
New cards

弊病

sai lầm, khuyết điểm, vấn đề

81
New cards

弊端

tai hại, lỗ hổng

82
New cards

采纳

tiếp thu, tiếp nhận

83
New cards

参照

bắt chước, phỏng theo

84
New cards

操练

tập luyện, huấn luyện

85
New cards

训练

huấn luyện

86
New cards

充沛

dồi dào, tràn đầy, mãnh liệt

87
New cards

雄伟

hùng vĩ, vĩ đại ( cảnh vật )

88
New cards

代理

đảm nhận ( chức vụ )

89
New cards

代办

làm hộ, làm thay, làm giúp

90
New cards

抚养

nuôi nấng, nuôi

91
New cards

养活

nuôi dưỡng, chăm sóc

92
New cards

更正

sửa chữa, đính chính

93
New cards

供给

cung cấp, cung ứng

94
New cards

宏伟

to lớn, hoành tráng ( kh, quy mô )

95
New cards

混合

hỗn hợp, hòa trộn

96
New cards

掺杂

trộn lẫn, mix, pha tạp

97
New cards

加剧

nghiêm trọng, nguy kịch hơn

98
New cards

加重

nặng thêm, nhấn mạnh, tăng thêm