1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Affirming the consequent
Khẳng định hậu tố
Denying the antecedent
Một loại suy diễn sai lầm, trong đó kết luận được đưa ra bằng cách phủ định điều kiện tiên quyết.
Undistributed middle
Một sai lầm trong lập luận biện minh, trong đó trung tâm không được phân bổ cho cả hai tiền đề trong mệnh đề.
Equivocation
Sử dụng từ nhiều nghĩa
Amphiboly
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp không rõ ràng dẫn đến hiểu lầm.
Composition
Từng phần sang toàn thể
Division
Toàn thể về từng phần
Confusing explanations with excuses
là một dạng sai lầm trong lập luận, trong đó những giải thích hoặc lý do không được nhận biết rõ ràng và bị nhầm lẫn với những lý do hợp lý để biện minh cho hành vi.
Confusing contraries and contradictories
là một sai lầm trong lập luận khi các khái niệm trái ngược hoặc mâu thuẫn bị nhầm lẫn, dẫn đến những kết luận sai lầm trong lập luận.
Consistency and inconsistency
là một khái niệm trong lập luận, đề cập đến sự hòa hợp hoặc mâu thuẫn giữa các tuyên bố hoặc quan điểm.
Miscalculating probabilities
là một sai lầm trong lập luận khi các xác suất được tính toán sai, dẫn đến việc đưa ra những kết luận không chính xác hoặc hợp lý.