1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bridge
cây cầu
dish water
máy rửa chén
washing machine
máy giặc
measure
đo lường
measuring jug
bình đo lường
mug
ly có quai / ly sứ
flask
bình giữ nhiệt
kettle
ấm đun nước
kitchen scales
cân nhà bếp
weigh ingredients thoroughly
cân đo một cách kĩ lưỡng
liquids
chất lỏng
It is worth + V_ing
Thật đáng để làm gì đó
pick sb up
đón ai đí
chronometer
đồng hồ bấm giờ
thermometer
nhiệt kế
ecology
sinh thái học
biology
sinh vật
barometer
máy đo
geology
địa chất học
zoology
Động vật học
hydrology
thuỷ văn học
geography
địa lý
substance
chất liệu
analogue
cơ
deliberate = target
mục đích
commenorated
tưởng nhớ
accidental
tình cờ
contain
chứa đựng
coat = plate
phủ lên
exceptional
quá xuất sắc
surround
lặp lại
fabric
sợi
folded
gấp (quần áo)
seprate
tách ra
consist of
chứa đựng
identical
tương tự