1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
propaganda (n)
Tuyên truyền ( thao túng suy nghĩ )
Rebuke(v)
Khiển/quở trách (mạnh mẽ)
Hegemonic (a)
Bá quyền/Thống trị
Parliament (n)
Quốc hội/Nghị viện
Imposition (n)
Sự áp đặt/cưỡng chế
In effect (adv)
1.thực tế/chất là
2.có hiệu lực
Rupture (n)
Sự rạn vỡ (mqh..) / đứt gãy
Constituency(n)
Khu bầu cử/nhóm ủng hộ
Scorn(v/n)
Coi thường/khinh bỉ (chính sách/ứng viên)
Electoral(a)
Thuộc về bầu cử
Lionise(v)
Tôn sùng/thần thánh hóa
Hign society
Giới thượng lưu
Upper echelon
Tầng lớp thượng lưu/cấp cao
Step down
Từ chức
Get the sack
Bị sa thải/cách chức
Scrutiny(n)
Sự kiểm soát/xem xét kỹ lưỡng
Strip(v)
Tước bỏ (danh hiệu/quyền lợi)
Strip sb of st