1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. current affairs (n) = current events
thời sự (n) = sự kiện hiện tại
journalism (n)
báo chí
journalist (n)
phóng viên, nhà báo
journalist (n)= reporter (n) : present the news only
nói chung nghề báo
research (v)= investigate (v)
nghiên cứu có hệ thống. =khảo sát ( vụ án..)
mainstream (n):>< alternative (n):
chính thống >< không chính thống
break a story= get a scoop
Đưa tin đọc quyền = người đăng bài đầu tiên
broadcast (v)= publish (v)
phát sóng qua truyền hình, đài phát thanh = xuat bản, công bố qua sách báo, tạp chí (dạng in hoặc online).
media outlet (n)= news agency (n)
tổ chức truyền thông chung chung (có thể bao gồm cả báo, đài, TV, nền tảng số, v.v.) = nhà đài chỉ cung cấp tin tức
amateur (a)>< professional (a)
không chuyên, nghiệp dư (làm vì đam mê, chưa qua đào tạo bài bản)
eyewitness (n)= source (n)
nhân chứng , người chứng kiến = person/ organization
reliable = trustworthy= trustful (adj)
đáng tin cậy
media literacy
khả năng đọc và chọn lọc thông tin trên những phương tiện truyền thông
1. to be literate (a) >< to be illiterate (a)
able to read and writ><…
infants (n):
trẻ em
infancy
giai đoạn ấu thơ
perception
nhận thức
critical thinking
khả năng phản biện
to hone media literacy = to improve media literacy
cải thiện chọn lọc thông tin
to hone = to improve
cải thiện
amateur journalism = citizen journalism = participatory journalism = alternative journalism >< professional journalism = mainstream journalism
nghiệp dư ( Publish create ) >< chuyên nghiệp
gatekeepers
those who decided what was news and how news should be presented
hegemony (n)
quyền bá chủ
manipulate (v):
thao túng tâm lí, điều khiển
riots (n):
cuộc bạo loạn, biểu tình
blurrred (adj):
mờ
conduct interviews (v):
phỏng vấn
perception
nhận thức