1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. current affairs (n) = current events
thời sự (n) = sự kiện hiện tại
journalism (n)
báo chí
journalist (n)
phóng viên, nhà báo
journalist (n)= reporter (n) : present the news only
nói chung nghề báo
re’search (v)= in ‘vestigate (v)
nghiên cứu có hệ thống. =khảo sát ( vụ án..)
common place= mainstream (n):>< alternative (n):
chính thống >< không chính thống
break a story= get a scoop
Đưa tin đọc quyền = người đăng bài đầu tiên
broadcast (v)= publish (v)
phát sóng qua truyền hình, đài phát thanh = xuat bản, công bố qua sách báo, tạp chí (dạng in hoặc online).
media outlet (n)= news agency (n)
tổ chức truyền thông chung chung (có thể bao gồm cả báo, đài, TV, nền tảng số, v.v.) = nhà đài chỉ cung cấp tin tức
amateur (a)>< professional (a)
không chuyên, nghiệp dư (làm vì đam mê, chưa qua đào tạo bài bản)
eyewitness (n)= source (n)
nhân chứng , người chứng kiến = person/ organization
reliable = trustworthy= trustful (adj)
đáng tin cậy
‘media literacy
khả năng đọc và chọn lọc thông tin trên những phương tiện truyền thông
1. to be literate (a) >< to be illiterate (a)
able to read and writ><…
in ‘fants (n):
trẻ em
‘infancy
giai đoạn ấu thơ
per ‘ception
nhận thức
critical thinking
khả năng phản biện
to hone media literacy = to improve media literacy
cải thiện chọn lọc thông tin
to hone = to improve
cải thiện
amateur journalism = citizen journalism = participatory journalism = alternative journalism >< professional journalism = mainstream journalism
nghiệp dư ( Publish create ) >< chuyên nghiệp
gatekeepers
those who decided what was news and how news should be presented
hegemony (n) /hɪˈdʒem.ə.ni/
quyền bá chủ
ma ‘nipulate (v):
thao túng tâm lí, điều khiển
riots (n):
cuộc bạo loạn, biểu tình
blurrred (adj):
mờ
conduct interviews (v):
phỏng vấn
perception
nhận thức
to ‘liberate (v)
giải phóng
liberty (n)
sự tự do, giải phóng
liberal family
những gia đình có tự do
social status
địa vị xã hội
prestige (n)
prestigious (a) /presˈtɪdʒ.əs/
uy thế , danh tiếng
immunity (n)
sức đề kháng
freelance (adj)
= temporary job
to convey (v)
truyền tải
contrast
đối lập
roadworks (n)
công trình sửa chữa trên đường
hold auditions
tổ chức thử vai
recheck
kiểm tra lại
rehearsal (n)
buổi tổng duyệt
to rehearse (v)
duyệt
understudies (n)
học sinh chưa tốt nghiệp
to be informed /ɪnˈfɔːrmd/
được thông báo
select = choose (v)
chọn
to fetch (v) = to collect
thu thập, tìm kiếm
torches (n)
đuốc , đèn pin
a plate = an iron sheet
tấm kính in
local council = local authorities
hội đồng địa phương
to lay off (v)
cho nghỉ việc