1/8
hack nao 5000 tu tieng anh
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
imply (v)
ám chỉ
initial (a)
mở đầu
insist (v)
khăng khăng
inquiry (n)
cuộc điều tra
quote (v)
trích dẫn
reflect (v)
phản ánh
tension (n)
sự căng thẳng
urge
thúc giục (v)