1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Anxiety
Sự lo lắng
anxiety (about/over something)
lo lắng về/ về điều gì đó
Cultural differences
Khác biệt về văn hóa
Empathy
Sự đồng cảm, sự thấu cảm
empathy (with somebody/something) = empathy (for somebody/something): :
sự đồng cảm (với ai đó/cái gì đó)
empathy (between A and B):
sự đồng cảm (giữa A và B)
Health literacy
Kiến thức về sức khỏe
Jargon:
thuật ngữ chuyên ngành
Miscommunication:
Thông tin sai lệch, hiểu lầm
Non-verbal
Không bằng lời nói
non-verbal communication
giao tiếp phi ngôn ngữ
Verbal
Bằng lời nói
Open-ended question
Câu hỏi mở
Preconception
Định kiến
an assumption
một giả định / thành kiến
Rapport:
Mối quan hệ
rapport with somebody
mối quan hệ với ai đó
rapport between A and B
mối quan hệ giữa A và B
Therapeutic
Điều trị