1/13
khó vl
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
result in
dẫn , kết quả của 1 hành động, sự việc
result from
nguyên nhân xuất phát
inflation
lạm phát
automation
automate
(n) tự động hóa
(v) tự động
integarl
(adj) quan trọng,cần thiết
operation
operate
(n) hoạt động
(v)
perform(by)
được thực hiện bởi
merit
công lao, lợi ích
offer
(n) lời đề nghị
(v) mang lại
accuracy
sự chính xác
impressive
(adj) ấn tượng
undergo
(v) trải qua
process
(n) quá trình
processing
(n) xử lý