1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
announcer
phát thanh viên, người thông báo
be mounted on
được gắn vào/ đặt trên
be opened
được mở
be stored
được dự trữ, được để
chalkboard
bảng phấn
clear off
lau sạch
construct
xây dựng
countertop
mặt quầy
drink from a bottle
uống nước trong chai
drive down a road
lái về phía cuối đường
equipment
trang thiết bị
face a screen
đối mặt với màn hình
flowerpot
chậu hoa
garage door
cửa nhà để xe
hang up
treo lên, cúp máy
kneel
quỳ gối
musician
nhạc sĩ, nhạc công
on a shelf
trên kệ
on a stage
trên sân khấu
passenger
hành khách
performer
người biểu diễn
pick up a cushion
nhặt gối dựa lên
platform
sân ga, nền, bục
podium
bục phát biểu
polish
đánh bóng
polish the floor
đánh bóng sàn
poster
áp phích, quảng cáo
presenter
người thuyết trình
put away
cất đi
seat in a circle
ngồi thành vòng tròn
set down
đặt xuống
sign a receipt
ký biên nhận
stand behind
đứng sau
sweep
quét
tile floor
sàn gạch
unpack
mở, tháo, dỡ
unzip a suitcase
mở khoá vali
upzip
kéo khóa
walkway
lối đi bộ
write on a document
viết lên tài liệu