1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
request
(n, v) lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
brochure
(n) sách quảng cáo, tờ rơi
pack
(v,n) gói, bọc; bó, gói
multimedia
(n) đa phương tiện
expect
(v) mong chờ, trông mong
expectation
(n) sự mong chờ, sự chờ đợi
discuss
(v) thảo luận, tranh luận
discussion
(n) sự thảo luận, sự tranh luận
flat
(n) căn hộ
deliver
(v) giao hàng, chuyển phát
delivery
(n) sự phân phát, sự giao hàng
standard
(n) tiêu chuẩn
depend on
(v) phụ thuộc vào
dependence
(n) sự phụ thuộc
independent
(adj) độc lập, không phụ thuộc
independence
(n) sự độc lập, nền độc lập
instruct
(v) hướng dẫn, dạy, đào tạo
instruction
(n) sự hướng dẫn
instructional
(adj) mang tính hướng dẫn
refund
(n) tiền trả lại; (v) hoàn lại
enroll
(v) đăng kí, ghi danh, nhập học
enrollment
(n) sự ghi danh
continuous
(adj) liên tục, liên tiếp
hesitate
(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,
hesitation
(n) sự do dự, ngập ngừng
illiterate
(adj) mù chữ, không biết đọc biết viết
illiteracy
(n) nạn mù chữ, thất học