Thẻ ghi nhớ: PHRASAL VERB: Hobby – Sports – Health (Sở thích, Thể thao, Sức khỏe) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

blow up

phát triển nhanh chóng, trở nên nổi tiếng

2
New cards

call off

hủy bỏ (trận đấu, sự kiện)

3
New cards

carry on

tiếp tục (hoạt động, sở thích)

4
New cards

catch on

trở nên phổ biến

5
New cards

cheer on

cổ vũ, khích lệ

6
New cards

come up with

nghĩ ra ý tưởng mới

7
New cards

cool off

thư giãn sau hoạt động mạnh

8
New cards

cut out

loại bỏ một hoạt động

9
New cards

fall behind

tụt lại phía sau (trong trò chơi, cuộc thi)

10
New cards

figure out

tìm ra giải pháp hoặc cách chơi

11
New cards

give in

nhượng bộ, chịu thua

12
New cards

give up

từ bỏ một sở thích hoặc hoạt động

13
New cards

go along with

tham gia hoặc đồng hành cùng

14
New cards

hit up

thử một địa điểm hoặc hoạt động mới

15
New cards

join in

tham gia vào một hoạt động hoặc trò chơi

16
New cards

kick off

bắt đầu (trận đấu, sự kiện)

17
New cards

knock out

loại khỏi cuộc thi, đánh bại

18
New cards

look forward to

mong chờ (một sự kiện thể thao hoặc hoạt động)

19
New cards

mess around

chơi đùa không nghiêm túc

20
New cards

put off

trì hoãn một sự kiện hoặc trò chơi

21
New cards

show off

khoe tài năng hoặc kỹ năng

22
New cards

sign up

đăng ký tham gia một sự kiện

23
New cards

stick to

tuân thủ quy tắc hoặc kế hoạch

24
New cards

take part in

tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc thi

25
New cards

warm up

khởi động trước khi chơi thể thao

26
New cards

wind down

thư giãn sau một sự kiện hoặc hoạt động mệt mỏi

27
New cards

work out

tập luyện để cải thiện sức khỏe