1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
far-reaching (adj)
sâu rộng
comparative (adj)
tương đương
mutation (n)
đột biến
maternity (n)
sự sinh sản
den (n)
hang, ổ
fasting (n)
quá trình nhịn ăn
reformation (n)
tái tạo
bedridden (adj)
nằm liệt giường
anecdotal (adj)
dựa trên trải nghiệm cá nhân, ko mang tính khoa học
dislodge (v)
gỡ, làm rơi
barrel (n)
thùng phi
deliberate (v)
cố tình, có chủ đích
put sth in pile
xếp… thành đống
knock over
xô đổ, làm ngã
as for
về mặt
out of = because of
bởi vì
majestic (adj)
ấn tượng
agile (adj)
nhanh nhẹn
thought-out
có suy tính, có kế hoạch
monument (n)
di tích
tribute (n)
sự tôn vinh, tri ân
reign (v)
trị vì
conceive (v)
hình dung, nghĩ ra
attribute (v)
cho rằng
owing to
do, bởi vì
thoroughly
kỹ lưỡng
inward (adj)
bên trong
incline (n)
đọo nghiêng
complex (n)
quần thể
courtyard (n)
sân trong
shrine (n)
miếu
living quarter
khu nhà ở
priest (n)
thầy tu
trench (n)
cái rãnh
chamber (n)
buồng
beneath (n)
ở dưới
tunnel (n)
đường hầm
passage (n)
lối đi
inscribe (v)
khắc
predecessor (n)
người tiền nhiệm
dump into
ném xuống, đổ xuống
shaft (n)
hầm, ống
intricate (v)
phức tạp
constitute (v)
đc coi là, là
exaggeration (n)
phóng đại, nói qúa
archetype (n)
nguyên mẫu, hình mẫu đầu tiên
there is no question that
ko còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rằng
as far as… is concerned
đối với, xét về mặt
artefact (n)
hiện vật
vessel (n)
cái bình, tàu thuyền