1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
crime and gangster films
phim hình sự
detective film
phim trinh thám
thriller
phim giật gân
drama film
phim chính kịch
body double
diễn viễn đóng thế
screenwriter
biên kịch=scriptwriter
leading/main actor
dvien chính
supporting actors
dvien phụ
prose
văn xuôi
narractive
bài tường thuật
memoir
hồi ký
mystery
tiểu thuyết thần bí, bí ẩn
parody
văn/thơ nhại
satire
văn thơ châm biếm, trào phúng
autobiography
tự truyện
heart-throb
tài tử nổi tiếng, sát gái
film premiere
buổi chiếu ra mắt (phim)
film-goer
ng hay đi xem phim
inspirational
truyển cảm hứng
draw their inspiration from
lấy nguồn cảm hứng từ
plug
quảng bá= promote
plug sb’s latest album
quảng bá album mới nhất của ai
over-the-top
thái quá, thổi phồng
sleeper
quyển sách (kịch) bất ngờ thành công
blockbuster
bom tấn (phim/sách)
flashback
cảnh hồi tưởng
page-turner
1 quyển sách gây hứng thù, làm người đọc say mê
star-studded
quy tụ dàn dvien nổi tiếng
masterpiece
kiệt tác
can’t put it down
ko thể bỏ xuống ko thể dừng lại vc đọc (do quá hay)
chew and digest
nghiền ngẫm (1 cuốn sách)
a big/smash hit
1 thành công lớn
box-office
doanh thu phòng vé
informative
giàu thông tin >< useless (vô ích)
run riot
trở nên phong phú
put sb on the map
lm ai đó nổi tiếng
a closed book to sb
1 điều biết rất ít, mù tịt
a tragic ending
1 cái kết bi thảm
book-smart
có knang thành công về mặt học thuật, ko nhất thiết trong thế giởi thực
outright flop
thất bài hoàn toàn
find a template for one’s life
tìm thấy định hg cho cuộc đời ai đó
flick/slip/skim through
xem qua cuốn sách
dip into
đọc qua vài trang
blood and guts
cảnh bạo lwucj đáng sợ= extreme violence
deep reflection on humanity
phản ánh rõ nét về nhân đọa
hard-to-pick-up-again
ko thể đọc tiết (sách ko hay)
hard-to-pick-down
ko thể đặt xuống (sách rất hay)
indulge in=be absorbed in= be engrossed= be immersed in
say mê, say sưa, chìm đắt
hit the silver screen
công chiếu trên màn bạc (ra nhập vào ngành công nghiệm điện ảnh)
shoot on location
quay ở hiện trg, quay ngoài tr (ko pk trg stu)
catch the latest movie
đi xem 1 bộ phim mới nhất
cuddle up with the book
cuộn tròn thật thoải mái để đọc 1 cuốn sách
get a thrill out of st
thấy hồi hộp/thích thú vs cái j
a screen adaption
thể loại chuyển thể phim
turn one’s hand to st
chuyển hướng sang lm j
a big name
tên tuổi lớn
a big reader
ng đọc nhiều sách
devour a book
đọc ngấu nghiến 1 cuốn sáhc
go/sell like hot cakes
bắn đắt như tôm tươi
be/go out of print
ko đc xuất bản nx
throw the book at sb
chỉ chính nặng nề
an open book
điều hiển nhiên, ko có j bí ẩn
hit the books
học, nghiên cứu
have one’s nose in a book
đọc chăm chú
in one’s book
theo quan điểm ai đó
by the book
ns/lm theo sách vở, đúng quy tắc, luật lệ; ns có sách mách có chứng
in one’s bad/good book
ko đc ai ưa/ đc ai đó yêu mến