Chủ đề 7: Du lịch

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

参观 (cānguān)

Định nghĩa: (Động từ) Tham quan.
Phân tích: 参 - tham gia; 观 gồm 见 (jiàn) - nhìn thấy.

2
New cards

长城 (Chángchéng)

Định nghĩa: (Danh từ) Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành.
Phân tích: 长 - dài; 城 gồm 土 (tǔ) - đất và 成 (chéng) - thành.

3
New cards

长江 (Chángjiāng)

Định nghĩa: (Danh từ) Sông Trường Giang.
Phân tích: 长 - dài; 江 gồm 氵 (shuǐ) - nước.

4
New cards

出发 (chūfā)

Định nghĩa: (Động từ) Xuất phát, rời đi.
Phân tích: 出 - ra; 发 - phát, phóng đi.

5
New cards

导游 (dǎoyóu)

Định nghĩa: (Danh từ) Hướng dẫn viên du lịch.
Phân tích: 导 - hướng dẫn; 游 gồm 氵 (shuǐ) - nước.

6
New cards

景色 (jǐngsè)

Định nghĩa: (Danh từ) Phong cảnh, cảnh vật.
Phân tích: 景 gồm 日 (rì) - mặt trời; 色 - màu sắc.

7
New cards

大使馆 (dàshǐguǎn)

Định nghĩa: (Danh từ) Đại sứ quán.
Phân tích: 大 - to, lớn; 使 gồm 亻 (rén) - người; 馆 - quán.

8
New cards

逛 (guàng)

Định nghĩa: (Động từ) Đi dạo, dạo chơi.
Phân tích: Gồm 辶 (chuò) - đi và 广 (guǎng) - rộng.

9
New cards

友好 (yǒuhǎo)

Định nghĩa: (Tính từ) Thân thiện, hữu hảo.
Phân tích: 友 - bạn bè; 好 - tốt.

10
New cards

小吃 (xiǎochī)

Định nghĩa: (Danh từ) Đồ ăn vặt.
Phân tích: 小 - nhỏ; 吃 gồm 口 (kǒu) - miệng.

11
New cards

暖和 (nuǎnhuo)

Định nghĩa: (Tính từ) Ấm áp.
Phân tích: 暖 gồm 日 (rì) - mặt trời; 和 - hòa, ôn hòa.

12
New cards

凉快 (liángkuai)

Định nghĩa: (Tính từ) Mát mẻ.
Phân tích: 凉 gồm 冫 (bīng) - băng; 快 - nhanh, sảng khoái.

13
New cards

气候 (qìhòu)

Định nghĩa: (Danh từ) Khí hậu.
Phân tích: 气 - khí; 候 - thời tiết.

14
New cards

寒假 (hánjià)

Định nghĩa: (Danh từ) Kỳ nghỉ đông.
Phân tích: 寒 gồm 宀 (mián) - mái nhà và 冫 (bīng) - băng; 假 - kỳ nghỉ.

15
New cards

放暑假 (fàng shǔjià)

Định nghĩa: (Cụm từ) Nghỉ hè.
Phân tích: 放 - cho nghỉ; 暑 gồm 日 (rì) - mặt trời; 假 - kỳ nghỉ.

16
New cards

旅行 (lǚxíng)

Định nghĩa: (Động từ) Du lịch (nhấn mạnh sự di chuyển, có mục đích).
Phân tích: 旅 - lữ hành; 行 - đi.

17
New cards

旅游 (lǚyóu)

Định nghĩa: (Động từ) Du lịch (nhấn mạnh sự tham quan, giải trí).
Phân tích: 旅 - lữ hành; 游 - chơi, du ngoạn.

18
New cards

活动 (huódòng)

Định nghĩa: (Danh từ) Hoạt động, sự kiện; (Động từ) Vận động.
Phân tích: 活 - sống, linh hoạt; 动 - động, cử động.

19
New cards

举行 (jǔxíng)

Định nghĩa: (Động từ) Tiến hành, tổ chức (nhấn mạnh vào sự kiện).
Phân tích: 举 - cử, giơ lên; 行 - tiến hành.

20
New cards

举办 (jǔbàn)

Định nghĩa: (Động từ) Tổ chức, đăng cai (nhấn mạnh vào người/đơn vị tổ chức).
Phân tích: 举 - cử, giơ lên; 办 - làm.

21
New cards

云 (yún)

Định nghĩa: (Danh từ) Mây.
Phân tích: Là chữ tượng hình.