1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
参观 (cānguān)
Định nghĩa: (Động từ) Tham quan.
Phân tích: 参 - tham gia; 观 gồm 见 (jiàn) - nhìn thấy.
长城 (Chángchéng)
Định nghĩa: (Danh từ) Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành.
Phân tích: 长 - dài; 城 gồm 土 (tǔ) - đất và 成 (chéng) - thành.
长江 (Chángjiāng)
Định nghĩa: (Danh từ) Sông Trường Giang.
Phân tích: 长 - dài; 江 gồm 氵 (shuǐ) - nước.
出发 (chūfā)
Định nghĩa: (Động từ) Xuất phát, rời đi.
Phân tích: 出 - ra; 发 - phát, phóng đi.
导游 (dǎoyóu)
Định nghĩa: (Danh từ) Hướng dẫn viên du lịch.
Phân tích: 导 - hướng dẫn; 游 gồm 氵 (shuǐ) - nước.
景色 (jǐngsè)
Định nghĩa: (Danh từ) Phong cảnh, cảnh vật.
Phân tích: 景 gồm 日 (rì) - mặt trời; 色 - màu sắc.
大使馆 (dàshǐguǎn)
Định nghĩa: (Danh từ) Đại sứ quán.
Phân tích: 大 - to, lớn; 使 gồm 亻 (rén) - người; 馆 - quán.
逛 (guàng)
Định nghĩa: (Động từ) Đi dạo, dạo chơi.
Phân tích: Gồm 辶 (chuò) - đi và 广 (guǎng) - rộng.
友好 (yǒuhǎo)
Định nghĩa: (Tính từ) Thân thiện, hữu hảo.
Phân tích: 友 - bạn bè; 好 - tốt.
小吃 (xiǎochī)
Định nghĩa: (Danh từ) Đồ ăn vặt.
Phân tích: 小 - nhỏ; 吃 gồm 口 (kǒu) - miệng.
暖和 (nuǎnhuo)
Định nghĩa: (Tính từ) Ấm áp.
Phân tích: 暖 gồm 日 (rì) - mặt trời; 和 - hòa, ôn hòa.
凉快 (liángkuai)
Định nghĩa: (Tính từ) Mát mẻ.
Phân tích: 凉 gồm 冫 (bīng) - băng; 快 - nhanh, sảng khoái.
气候 (qìhòu)
Định nghĩa: (Danh từ) Khí hậu.
Phân tích: 气 - khí; 候 - thời tiết.
寒假 (hánjià)
Định nghĩa: (Danh từ) Kỳ nghỉ đông.
Phân tích: 寒 gồm 宀 (mián) - mái nhà và 冫 (bīng) - băng; 假 - kỳ nghỉ.
放暑假 (fàng shǔjià)
Định nghĩa: (Cụm từ) Nghỉ hè.
Phân tích: 放 - cho nghỉ; 暑 gồm 日 (rì) - mặt trời; 假 - kỳ nghỉ.
旅行 (lǚxíng)
Định nghĩa: (Động từ) Du lịch (nhấn mạnh sự di chuyển, có mục đích).
Phân tích: 旅 - lữ hành; 行 - đi.
旅游 (lǚyóu)
Định nghĩa: (Động từ) Du lịch (nhấn mạnh sự tham quan, giải trí).
Phân tích: 旅 - lữ hành; 游 - chơi, du ngoạn.
活动 (huódòng)
Định nghĩa: (Danh từ) Hoạt động, sự kiện; (Động từ) Vận động.
Phân tích: 活 - sống, linh hoạt; 动 - động, cử động.
举行 (jǔxíng)
Định nghĩa: (Động từ) Tiến hành, tổ chức (nhấn mạnh vào sự kiện).
Phân tích: 举 - cử, giơ lên; 行 - tiến hành.
举办 (jǔbàn)
Định nghĩa: (Động từ) Tổ chức, đăng cai (nhấn mạnh vào người/đơn vị tổ chức).
Phân tích: 举 - cử, giơ lên; 办 - làm.
云 (yún)
Định nghĩa: (Danh từ) Mây.
Phân tích: Là chữ tượng hình.