1/63
unit 6 Destination B2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accurate
(adj) chính xác
engine
(n) động cơ ( phg tiện)
motor
động cơ ( máy móc/ phg tiện)
estimate
ước lượng dựa vào những thông tin có sẵn
calculate
tính toán dựa vào công thức
electric
(adj) thuộc điện khí
electronic
(adj) thuộc điện tử
award
giải thg ( trao cho ai đó vì cống hiến)
reward
(n) phần thg ( bồi hoàn lại công sức đã bỏ ra)
take place
diễn ra ( sắp xếp trước )
occur
xảy ra đột ngột
come off
xảy ra như kế hoạch, hoàn thành
come on
phát triển, tiến bộ
find out
khám phá ra
give off
tạo ra mùi ( hóa chất )
narrow down
rút gọn lại (phg án, khả năng ...)
plug in
cắm vào ( nguồn điện )
work out
tìm kiếm giải pháp cho vấn đề
bring out
sản xuất và sẵn sàng để bán
make a attempt at/ doing/ to do
thực hiện 1 nỗ lực để
in an attempt to do
trong 1 nỗ lực để
on average
trung bình
in the beginning
bắt đầu ( tgian ko rõ)
at the beginning
bắt đầu ( tgian rõ ràng)
beginning with
bắt đầu với
in the bottom of
ở dưới của vật đang nói tới
on the bottom of
ở dưới ( ngoài vật đang nói tới)
reach the conclusion (that)
đi đến 1 kết luận
do/ perform/ carry out an experiment (on)
tiến hành 1 thí nghiệm trên
experiment with
thí nghiệm với
with the introduction to
có sự góp mặt, xuất hiện của …
as a matter of fact
sự thật là, thật ra
make/ receive/ get a phone call
gọi/ nhận/ có 1 cuộc điện thoại
cause sth to v
gây ra điều gì đó
consider if/ whether
cân nhắc/ xem xét liệu
consider sb for sth
xem xét/ cân nhắc ai đó cho vị trí
consider it strange
coi điều gì đó lạ thg
intend to v/ ving
có ý định
know about
biết về diều gì đó
know of sb
biết rõ ai đó
possible for sb to v
khả năng cho ai làm gì
result of
kết quả của …
result in
dẫn đến kết quả, gây ra
wonder about
tự hỏi, tự nhủ về điều gì đó
wonder with/ whether/ why
tự hỏi liệu/ tại sao
appearance
diện mạo ( vẻ bề ngoài)
appearently
(adj) rõ ràng
builder
chủ thầu
explainatory
(adj) có tính chất giải thích
introductory
mở đầu
observe
(v) quan sát, theo dõi
observer
(n) ng quan sát
observation
(n) sự/ khả năng quan sát
psycholigist
(n) nhà tâm lý
psychology
tâm lý học
psycholigical
thuộc tâm lý
revolution
cuộc cách mạng
revolutionize
cách mạng hóa
revolutionary
(adj) cách mạng
scientific
(adj) có kỹ thuật
scientifically
(adv) đòi hỏi kỹ thuật cao
technician
kỹ thuật viên
technological
thuộc công nghệ
wooden
(adj) làm bằng gỗ