IELTS READING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1
New cards

Bronze Age

Thời kỳ Đồ Đồng

2
New cards

workman

công nhân, thợ

3
New cards

the heart of

trung tâm, phần cốt lõi, phần quan trọng nhất của cái gì đó

4
New cards

port

cảng biển

5
New cards

tunnel

đường hầm, hầm ngầm

6
New cards

channel

eo biển

7
New cards

archaeological

thuộc về khảo cổ, liên quan đến khảo cổ học

8
New cards

Trust

quỹ, tổ chức bảo tồn, tổ chức gây quỹ

9
New cards

alongside

bên cạnh, cùng với, song song với

10
New cards

bring to light

làm sáng tỏ, phát hiện ra, đưa ra ánh sáng

11
New cards

base

đáy, chân, nền, phần gốc

12
New cards

shaft

hố đào thẳng đứng, giếng đứng

13
New cards

waterlogged

ngập nước, thấm nước, ẩm ướt nặng

14
New cards

site

địa điểm, vị trí

15
New cards

overlie

nằm trên, phủ lên, nằm chồng lên vật khác

16
New cards

timber

gỗ xây dựng

17
New cards

prehistoric

thuộc thời tiền sử

18
New cards

sediment

trầm tích

19
New cards

bury

chôn, bao phủ, giấu dưới đất hoặc vật gì khác

20
New cards

beyond

ở phía xa hơn, vượt ra ngoài, hơn mức

21
New cards

excavation

khu vực khai quật, quá trình khai quật, đào bới

22
New cards

consist (of)

bao gồm, gồm có

23
New cards

essentially

về cơ bản, về bản chất, chủ yếu là

24
New cards

intricately

một cách tinh vi, phức tạp, chi tiết và tỉ mỉ

25
New cards

oak

gỗ sồi

26
New cards

plank

tấm gỗ dài, dẹp

27
New cards

seam

mối nối, vết nối, đường ghép giữa hai phần vật liệu, như gỗ, vải, hoặc kim loại.

28
New cards

wedge

cái nêm, vật hình nêm

29
New cards

stitch

mũi khâu, đường khâu, khâu, nối bằng chỉ hoặc vật liệu mảnh

30
New cards

curve

uốn cong, cong

31
New cards

watertight

không thấm nước, kín nước

32
New cards

moss

rêu

33
New cards

yew

cây tùng bách

34
New cards

close

đóng, bịt, che lại

35
New cards

recovered

được phục hồi, tìm thấy, lấy lại

36
New cards

end

phần cuối, đầu mút, chỗ kết thúc

37
New cards

antiquity

thời cổ đại, thời xưa

38
New cards

deduce

suy ra, suy luận, kết luận

39
New cards

wreck

xác tàu, thuyền bị phá hủy, đắm; làm hỏng, phá hủy.

40
New cards

deliberately

cố ý, có chủ ý, không phải tình cờ

41
New cards

discard

vứt bỏ, loại bỏ, không giữ nữa

42
New cards

dismantle

tháo rời, tháo gỡ từng phần một vật thể hoặc cấu trúc

43
New cards

ritually

một cách theo nghi lễ, theo phong tục, tập quán tôn giáo, truyền thống

44
New cards

with hindsight

khi nhìn lại, sau khi sự việc đã xảy ra mới hiểu rõ

45
New cards

significant

quan trọng, có ý nghĩa, đáng kể

46
New cards

mainstream

xu hướng/chính thống, phổ biến, được đa số chấp nhận

47
New cards

naturally

một cách tự nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên

48
New cards

context

ngữ cảnh, bối cảnh, hoàn cảnh

49
New cards

at the time

vào thời điểm đó, lúc bấy giờ.

50
New cards

consider

cân nhắc, xem xét, cho là, coi là

51
New cards

perspective

quan điểm, góc nhìn, cách nhìn nhận

52
New cards

broad

rộng, bao quát, rộng lớn

53
New cards

apparent

rõ ràng, dễ thấy

54
New cards

perception

sự nhận thức, sự hiểu biết, quan điểm, cách nhìn nhận

55
New cards

technical

thuộc về kỹ thuật, chuyên môn, hoặc chi tiết chuyên ngành

56
New cards

paper

Bài viết học thuật, nghiên cứu

57
New cards

renew

làm mới, phục hồi, tái lập, gia hạn

58
New cards

display

Trưng bày, bày ra, thể hiện

59
New cards

resolve

Giải quyết, xử lý (vấn đề, tranh chấp, nghi ngờ)

60
New cards

experimental

thuộc về thí nghiệm, thử nghiệm, mang tính thử nghiệm

61
New cards

reconstruction

sự tái tạo, phục hồi, xây dựng lại

62
New cards

half-scale

theo tỷ lệ một nửa so với vật thật

63
New cards

permit

cho phép, để cho, chấp nhận

64
New cards

assessment

sự đánh giá, sự thẩm định

65
New cards

hypothesis

giả thuyết

66
New cards

regard

liên quan đến

67
New cards

build

cấu trúc, kết cấu, hình dáng cơ thể hoặc vật thể

68
New cards

unexcavated

chưa được khai quật, chưa được đào lên

69
New cards

insurmountable

không thể vượt qua, quá khó để giải quyết, không thể vượt thắng

70
New cards

proposal

đề xuất, kế hoạch được đưa ra để xem xét hoặc phê duyệt

71
New cards

reconstruct

tái tạo, phục dựng, xây dựng lại

72
New cards

draw up

soạn thảo, lập

73
New cards

suggest

gợi ý, đề xuất, cho thấy, chỉ ra

74
New cards

straddle

cưỡi hoặc trải dài qua hai bên, hai khu vực

75
New cards

inform

thông báo, báo tin, cung cấp thông tin

76
New cards

general public

công chúng nói chung, tất cả mọi người, không phân biệt chuyên môn

77
New cards

conceive

hình thành ý tưởng, tưởng tượng, quan niệm

78
New cards

collaboration

sự hợp tác, phối hợp

79
New cards

scheme

kế hoạch, chương trình, sơ đồ, đề án

80
New cards

major

chính, quan trọng, lớn, chủ yếu

81
New cards

extensive

rộng rãi, lớn về phạm vi, bao quát, nhiều, sâu rộng

82
New cards

outreach

hoạt động mở rộng, tiếp cận cộng đồng, mở rộng ảnh hưởng hoặc dịch vụ tới công chúng

83
New cards

discussion

cuộc thảo luận, cuộc tranh luận, sự bàn bạc

84
New cards

body

Tổ chức, cơ quan

85
New cards

enthusiasm

sự nhiệt tình, hăng hái, đam mê

86
New cards

seminar

buổi hội thảo

87
New cards

under way

đang diễn ra, đang tiến hành, đang thực hiện

88
New cards

Roman

liên quan đến La Mã

89
New cards

lawn

bãi cỏ, thảm cỏ, thường là khu vực cỏ được cắt tỉa gọn gàng.

90
New cards

full-scale

toàn kích thước, kích thước thật, hoàn chỉnh

91
New cards

mid-section

phần giữa, phần thân giữa

92
New cards

primarily

chủ yếu, phần lớn, trước hết

93
New cards

replica

bản sao, mô hình sao chép y hệt, tái tạo của một vật thể, hiện vật hoặc công trình.

94
New cards

tool

công cụ

95
New cards

perform

Thực hiện, thực thi, vận hành

96
New cards

hull

thân tàu

97
New cards

at the centre of

trọng tâm của

98
New cards

synthetic

nhân tạo, tổng hợp

99
New cards

owing to

bởi vì, do, nhờ vào

100
New cards

doubt

nghi ngờ, hoài nghi