PRE-IELTS VOCABULARY 8 – URBANIZATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/133

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

134 Terms

1
New cards

enhance

nâng cao, tăng cường

<p>nâng cao, tăng cường</p>
2
New cards

commute

đi lại (một cách thường xuyên)

<p>đi lại (một cách thường xuyên)</p>
3
New cards

aggravate

làm tệ hơn

<p>làm tệ hơn</p>
4
New cards

alleviate

làm nhẹ bớt, làm giảm bớt

<p>làm nhẹ bớt, làm giảm bớt</p>
5
New cards

hinder

cản trở, kìm hãm

<p>cản trở, kìm hãm</p>
6
New cards

subsidize

trợ cấp, bao cấp

<p>trợ cấp, bao cấp</p>
7
New cards

deterioriate

làm hư hỏng, làm giảm giá trị

<p>làm hư hỏng, làm giảm giá trị</p>
8
New cards

accelerate

Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng nhanh

<p>Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng nhanh</p>
9
New cards

mitigate

giảm nhẹ, làm dịu bớt

<p>giảm nhẹ, làm dịu bớt</p>
10
New cards

dwindle = decline = decrease

suy yếu/ giảm

<p>suy yếu/ giảm</p>
11
New cards

dominate

thống trị

<p>thống trị</p>
12
New cards

merge

hợp nhất

<p>hợp nhất</p>
13
New cards

initiate

khởi xướng

<p>khởi xướng</p>
14
New cards

expand

mở rộng

15
New cards

modernize

hiện đại hóa

<p>hiện đại hóa</p>
16
New cards

construct

xây dựng

<p>xây dựng</p>
17
New cards

manage

quản lý

<p>quản lý</p>
18
New cards

reduce

giảm bớt, hạn chế

<p>giảm bớt, hạn chế</p>
19
New cards

anticipate/ envisage / predict

dự đoán/ hình dung

<p>dự đoán/ hình dung</p>
20
New cards

upgrade

nâng cấp

<p>nâng cấp</p>
21
New cards

restructure

tái cấu trúc, tổ chức lại

<p>tái cấu trúc, tổ chức lại</p>
22
New cards

inhabit

cư trú

<p>cư trú</p>
23
New cards

demolish

phá hủy

<p>phá hủy</p>
24
New cards

tear down/ knock down/ pull down

phá bỏ/ đánh sập/ kéo xuống

<p>phá bỏ/ đánh sập/ kéo xuống</p>
25
New cards

stand out

nổi bật

<p>nổi bật</p>
26
New cards

exacerbate

làm trầm trọng thêm

<p>làm trầm trọng thêm</p>
27
New cards

subsidize

trợ cấp, phụ cấp

<p>trợ cấp, phụ cấp</p>
28
New cards

deteriorate

làm hư hỏng, làm giảm giá trị

<p>làm hư hỏng, làm giảm giá trị</p>
29
New cards

put up with

chịu đựng

<p>chịu đựng</p>
30
New cards

benefit

lợi ích

<p>lợi ích</p>
31
New cards

setback

trở ngại, thất bại, sự thụt lùi

<p>trở ngại, thất bại, sự thụt lùi</p>
32
New cards

poverty

(n) sự nghèo đói

<p>(n) sự nghèo đói</p>
33
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

<p>cơ sở hạ tầng</p>
34
New cards

inhabitant

dân cư

<p>dân cư</p>
35
New cards

resident

người dân, cư dân thường trú

<p>người dân, cư dân thường trú</p>
36
New cards

dweller

người ở, sinh sống ở nơi nào đó

<p>người ở, sinh sống ở nơi nào đó</p>
37
New cards

megacity

siêu đô thị ( trên 10 triệu dân)

<p>siêu đô thị ( trên 10 triệu dân)</p>
38
New cards

strain

n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng

<p>n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng</p>
39
New cards

necessity

(n) sự cần thiết, thứ thiết yếu

<p>(n) sự cần thiết, thứ thiết yếu</p>
40
New cards

slum

khu ổ chuột

<p>khu ổ chuột</p>
41
New cards

cosmopolitan

đô thị mang tầm quốc tế

<p>đô thị mang tầm quốc tế</p>
42
New cards

metropolis

thành phố lớn

<p>thành phố lớn</p>
43
New cards

congestion

sự tắc nghẽn

<p>sự tắc nghẽn</p>
44
New cards

amenities

các tiện nghi

<p>các tiện nghi</p>
45
New cards

atmosphere

bầu không khí, khí quyển

<p>bầu không khí, khí quyển</p>
46
New cards

commuter

Người tham gia giao thông

<p>Người tham gia giao thông</p>
47
New cards

suburb

Ngoại ô, ngoại thành

<p>Ngoại ô, ngoại thành</p>
48
New cards

outskirt

vùng ngoại ô

<p>vùng ngoại ô</p>
49
New cards

hostility

sự thù địch, sự chống đối

<p>sự thù địch, sự chống đối</p>
50
New cards

shortage

sự thiếu hụt

<p>sự thiếu hụt</p>
51
New cards

consumption

sự tiêu thụ, tiêu dùng

<p>sự tiêu thụ, tiêu dùng</p>
52
New cards

obstacle

(n) chướng ngại vật, trở ngại

<p>(n) chướng ngại vật, trở ngại</p>
53
New cards

hurdle

chướng ngại vật, rào cản

<p>chướng ngại vật, rào cản</p>
54
New cards

dilemma

(n) tiến thoái lưỡng nan, khó khăn, sự khó xử

<p>(n) tiến thoái lưỡng nan, khó khăn, sự khó xử</p>
55
New cards

measure

biện pháp, sự đo lường, dụng cụ đo lường

<p>biện pháp, sự đo lường, dụng cụ đo lường</p>
56
New cards

crisis

sự khủng hoảng, cuộc khủng hoảng

<p>sự khủng hoảng, cuộc khủng hoảng</p>
57
New cards

investment

sự đầu tư, vốn đầu tư

<p>sự đầu tư, vốn đầu tư</p>
58
New cards

demographics = population

nhân khẩu học/ dân số

<p>nhân khẩu học/ dân số</p>
59
New cards

figure = statistics

con số/ số liệu thống kê

<p>con số/ số liệu thống kê</p>
60
New cards

percentage = proportion

phần trăm/ tỉ lệ

<p>phần trăm/ tỉ lệ</p>
61
New cards

challenge

thách thức, thử thách

<p>thách thức, thử thách</p>
62
New cards

isolation

sự cô lập, sự cách ly

<p>sự cô lập, sự cách ly</p>
63
New cards

factor

(n) nhân tố, yếu tố tạo thành

<p>(n) nhân tố, yếu tố tạo thành</p>
64
New cards

rate

tỉ lệ

<p>tỉ lệ</p>
65
New cards

trend

(n) xu hướng, mốt, cái đang thịnh hành

<p>(n) xu hướng, mốt, cái đang thịnh hành</p>
66
New cards

economy

nền kinh tế

<p>nền kinh tế</p>
67
New cards

nightlife

cuộc sống về đêm

<p>cuộc sống về đêm</p>
68
New cards

sanitation

hệ thống vệ sinh

<p>hệ thống vệ sinh</p>
69
New cards

tolerance

lòng khoan dung, sự chịu đựng

70
New cards

demographics

nhân khẩu học, đặc điểm dân số

<p>nhân khẩu học, đặc điểm dân số</p>
71
New cards

double-edged

(adj) hai mặt của vấn đề, dao hai lưởi

72
New cards

long-sighted

nhìn xa trông rộng, viễn thị

<p>nhìn xa trông rộng, viễn thị</p>
73
New cards

long/short-term

dài hạn >< ngắn hạn

<p>dài hạn &gt;&lt; ngắn hạn</p>
74
New cards

one-sided

một phía, một chiều

<p>một phía, một chiều</p>
75
New cards

short-sighted

thiển cận, cận thị

<p>thiển cận, cận thị</p>
76
New cards

basic

(adj) cơ bản, cơ sở

<p>(adj) cơ bản, cơ sở</p>
77
New cards

adequate

(adj) đầy, đầy đủ

<p>(adj) đầy, đầy đủ</p>
78
New cards

abundant

(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi

<p>(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi</p>
79
New cards

decent

(adj) lịch sự, tao nhã

<p>(adj) lịch sự, tao nhã</p>
80
New cards

enormous

to lớn, khổng lồ

<p>to lớn, khổng lồ</p>
81
New cards

staggering

đáng kinh ngạc, sửng sốt

82
New cards

catastrophic

thảm khốc, thê thảm

<p>thảm khốc, thê thảm</p>
83
New cards

pressing

cấp bách, cấp thiết

<p>cấp bách, cấp thiết</p>
84
New cards

bustling

adj.

rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt

<p>adj.</p><p>rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt</p>
85
New cards

inner-city

nội thành

<p>nội thành</p>
86
New cards

urban

đô thị

<p>đô thị</p>
87
New cards

rural

nông thôn

<p>nông thôn</p>
88
New cards

downtown

trung tâm thành phố

<p>trung tâm thành phố</p>
89
New cards

run-down

xuống cấp

<p>xuống cấp</p>
90
New cards

affordable

giá cả phải chăng

<p>giá cả phải chăng</p>
91
New cards

vibrant

(adj) đầy sức sống và nghị lực

<p>(adj) đầy sức sống và nghị lực</p>
92
New cards

ubiquitous

có mặt ở khắp mọi nơi, phổ biến

<p>có mặt ở khắp mọi nơi, phổ biến</p>
93
New cards

overcrowded

quá đông đúc

<p>quá đông đúc</p>
94
New cards

approximately

(adv) khoảng chừng, độ chừng, xấp xỉ

<p>(adv) khoảng chừng, độ chừng, xấp xỉ</p>
95
New cards

face/deal with/ tackle/ address/ resolve a problem

giải quyết vấn đề

<p>giải quyết vấn đề</p>
96
New cards

raise/present/identify a problem

xác định vấn đề

97
New cards

cause a problem

gây ra vấn đề

98
New cards

find solutions

tìm giải pháp

<p>tìm giải pháp</p>
99
New cards

overcome difficulty

vượt qua khó khăn

<p>vượt qua khó khăn</p>
100
New cards

remedy a situation

khắc phục tình hình

<p>khắc phục tình hình</p>