1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
할아바지
Ông nội
할머니
Bà nội
회할아버지
Ông ngoại
외할머니
Bà ngoại
아버지
Bố
어머니
Mẹ
오빠
Anh trai
언니
Chị gái
남동생
em trai
형
Anh trai
누나
Chị gái
여동생
Em gái
교수
Giáo sư
연구원
Nhà nghiên cứu
군인
Bộ đội
사업가
Doanh nhân
변호사
Luật sư
경찰관
Cảnh sát
통역사
Người thông dịch
농부
Nông dân
사업을 하다
Kinh doanh
장사를 하다
Buôn bán
출장을 가다
Đi công tác