1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
asset
tài sản
awkward
ngượng ngùng
beg
cầu xin
bland
nhạt nhẽo
bluff
bịp bợm, giả vờ
body
phần chính của bài viết hoặc bài phát biểu
bottom line
kết quả tài chính cuối cùng
brand
thương hiệu
break even
hòa vốn
claim
tuyên bố
closing paragraph
đoạn kết
counteract
chống lại, làm mất tác dụng của
coupon
phiếu giảm giá
courier
người giao hàng
cunning
láu cá, mưu mẹo
dip into
tiêu vào (tiền tiết kiệm…)
do your homework
chuẩn bị kỹ càng
drag on
kéo dài lê thê
drop someone a line
liên lạc (viết thư, gửi tin nhắn)
edge
lợi thế
endorsement
sự chứng thực (bởi người nổi tiếng)
exception
ngoại lệ
field (v)
xử lý (câu hỏi, lời chỉ trích…)
fleet
đội xe
float
phát hành cổ phiếu ra công chúng
forceful
mạnh mẽ, thuyết phục
gadget
thiết bị nhỏ tiện ích
grab
nắm lấy, thu hút
handset
thiết bị cầm tay (điện thoại…)
hard sell
bán hàng bằng cách gây áp lực cao
hype (n)
sự thổi phồng, quảng bá rầm rộ
keep up with
theo kịp
luncheon voucher
phiếu ăn trưa
mislead
đánh lừa
mortgage
khoản vay thế chấp
opt for
chọn lựa
outstanding
chưa giải quyết
peak
cao điểm
pitch
bài thuyết trình, lời chào hàng
positioning
định vị
premises
mặt bằng, cơ sở
proof
bằng chứng
put up with
chịu đựng
raise
huy động (vốn)
rate
tỷ giá
raw materials
nguyên liệu thô
razor
dao cạo (/ˈreɪzər/)
soft sell
bán hàng bằng cách thuyết phục nhẹ nhàng
sound
hợp lý, tốt, đáng tin
stake
cổ phần, lợi ích tài chính
stifle
kìm hãm
subliminal
tiềm thức, không nhận ra được; cao siêu, thăng hoa
testimonial
lời chứng thực từ khách hàng
timeshare
quyền sở hữu kỳ nghỉ
track record
thành tích đã đạt được
upbeat
vui vẻ, lạc quan
upkeep
chi phí bảo trì
wear yourself out
làm kiệt sức
word of mouth
truyền miệng
work your fingers to the bone
làm việc cực nhọc
geopositioning
định vị địa lý
odds
khả năng xảy ra; tỷ lệ cược
nod
cái gật đầu (thể hiện sự đồng ý, chấp thuận)
peanuts
số tiền rất nhỏ, ít ỏi
plunge
lao xuống; giảm mạnh (thường dùng trong tài chính)
small print
chữ in nhỏ (chứa thông tin chi tiết trong hợp đồng)
grab someone's attention
thu hút sự chú ý của ai đó
trawl through
lục lọi, tìm kiếm kỹ lưỡng trong đống dữ liệu, thông tin
stealth
sự kín đáo, lén lút (để tránh bị chú ý)
quantitative
định lượng, có thể đo lường bằng số liệu
flat
không thay đổi; bằng phẳng (trong kinh doanh: doanh số không tăng)