TATM 2.3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

asset

tài sản

2
New cards

awkward

ngượng ngùng

3
New cards

beg

cầu xin

4
New cards

bland

nhạt nhẽo

5
New cards

bluff

bịp bợm, giả vờ

6
New cards

body

phần chính của bài viết hoặc bài phát biểu

7
New cards

bottom line

kết quả tài chính cuối cùng

8
New cards

brand

thương hiệu

9
New cards

break even

hòa vốn

10
New cards

claim

tuyên bố

11
New cards

closing paragraph

đoạn kết

12
New cards

counteract

chống lại, làm mất tác dụng của

13
New cards

coupon

phiếu giảm giá

14
New cards

courier

người giao hàng

15
New cards

cunning

láu cá, mưu mẹo

16
New cards

dip into

tiêu vào (tiền tiết kiệm…)

17
New cards

do your homework

chuẩn bị kỹ càng

18
New cards

drag on

kéo dài lê thê

19
New cards

drop someone a line

liên lạc (viết thư, gửi tin nhắn)

20
New cards

edge

lợi thế

21
New cards

endorsement

sự chứng thực (bởi người nổi tiếng)

22
New cards

exception

ngoại lệ

23
New cards

field (v)

xử lý (câu hỏi, lời chỉ trích…)

24
New cards

fleet

đội xe

25
New cards

float

phát hành cổ phiếu ra công chúng

26
New cards

forceful

mạnh mẽ, thuyết phục

27
New cards

gadget

thiết bị nhỏ tiện ích

28
New cards

grab

nắm lấy, thu hút

29
New cards

handset

thiết bị cầm tay (điện thoại…)

30
New cards

hard sell

bán hàng bằng cách gây áp lực cao

31
New cards

hype (n)

sự thổi phồng, quảng bá rầm rộ

32
New cards

keep up with

theo kịp

33
New cards

luncheon voucher

phiếu ăn trưa

34
New cards

mislead

đánh lừa

35
New cards

mortgage

khoản vay thế chấp

36
New cards

opt for

chọn lựa

37
New cards

outstanding

chưa giải quyết

38
New cards

peak

cao điểm

39
New cards

pitch

bài thuyết trình, lời chào hàng

40
New cards

positioning

định vị

41
New cards

premises

mặt bằng, cơ sở

42
New cards

proof

bằng chứng

43
New cards

put up with

chịu đựng

44
New cards

raise

huy động (vốn)

45
New cards

rate

tỷ giá

46
New cards

raw materials

nguyên liệu thô

47
New cards

razor

dao cạo (/ˈreɪzər/)

48
New cards

soft sell

bán hàng bằng cách thuyết phục nhẹ nhàng

49
New cards

sound

hợp lý, tốt, đáng tin

50
New cards

stake

cổ phần, lợi ích tài chính

51
New cards

stifle

kìm hãm

52
New cards

subliminal

tiềm thức, không nhận ra được; cao siêu, thăng hoa

53
New cards

testimonial

lời chứng thực từ khách hàng

54
New cards

timeshare

quyền sở hữu kỳ nghỉ

55
New cards

track record

thành tích đã đạt được

56
New cards

upbeat

vui vẻ, lạc quan

57
New cards

upkeep

chi phí bảo trì

58
New cards

wear yourself out

làm kiệt sức

59
New cards

word of mouth

truyền miệng

60
New cards

work your fingers to the bone

làm việc cực nhọc

61
New cards

geopositioning

định vị địa lý

62
New cards

odds

khả năng xảy ra; tỷ lệ cược

63
New cards

nod

cái gật đầu (thể hiện sự đồng ý, chấp thuận)

64
New cards

peanuts

số tiền rất nhỏ, ít ỏi

65
New cards

plunge

lao xuống; giảm mạnh (thường dùng trong tài chính)

66
New cards

small print

chữ in nhỏ (chứa thông tin chi tiết trong hợp đồng)

67
New cards

grab someone's attention

thu hút sự chú ý của ai đó

68
New cards

trawl through

lục lọi, tìm kiếm kỹ lưỡng trong đống dữ liệu, thông tin

69
New cards

stealth

sự kín đáo, lén lút (để tránh bị chú ý)

70
New cards

quantitative

định lượng, có thể đo lường bằng số liệu

71
New cards

flat

không thay đổi; bằng phẳng (trong kinh doanh: doanh số không tăng)

72
New cards
flood the market
làm tràn ngập thị trường (với sản phẩm nào đó)
73
New cards
praise for
khen ngợi vì điều gì đó
74
New cards
distribution
sự phân phối
75
New cards
coherency
sự mạch lạc, sự liên kết chặt chẽ
76
New cards
niche market
thị trường ngách (phân khúc thị trường nhỏ, đặc thù)
77
New cards
confirmation
sự xác nhận
78
New cards
hits
lượt truy cập (trên website); cú đánh
79
New cards
interest
sự quan tâm; lãi suất (trong kinh tế)
80
New cards
capture
nắm bắt, chiếm lấy; thu hút