1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
season
mùa
fare
tiền xe, tiền đò, tiền vé
vessel
tàu, thuyền
steam
hơi nước
cabin
buồng, khoang
glimpse
nhìn lướt qua, thoáng thấy
deck
boong tàu
anchor
mỏ neo
drift
trôi dạt, cuốn đi
trail
vệt, dải
overseas
(ở) nước ngoài
documentation
giấy tờ
visa
thị thực
transit
quá cảnh
depart
khởi hành
lenghthy
dài/ dài dòng
jet
máy bay phản lực
foreigner
người nước ngoài
incorporate
hợp nhất
divert
chuyển hướng
gear
thiết bị, bộ phận
embark
lên tàu, lên máy bay
descend
hạ xuống
landing
sự hạ cánh
transportation
vận tải
distant
xa cách
auto
xe ô tô
harbour
bến tàu, cảng
rail
đường ray
halfway
nửa chừng
carriage
toa hành khách
forth
đi ra khỏi 1 nơi, trở đi, về sau
mainland
đất liền
highway
đường cái, quốc lộ
parallel
song song
lane
đường nhỏ, làn
toll
phí cầu đường
cargo
hàng hóa
cruise
chuyến dạo chơi trên biển
freely
một cách tự do
halt
tạm ngưng, sự tạm dừng (=stop)
trailer
xe móc
hook
cài vào, móc vào
handy
tiện dụng
helmet
mũ bảo hiểm
steer
lái (ô tô, tàu)
junction
chỗ giao nhau (của các con đường) = intersection
loop
vòng
radar
máy ra đa
marker
mốc (đánh dấu vị trí)
pathway
đường mòn