Cool Topik 읽기

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/265

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

266 Terms

1
New cards

톡톡

Thực hiện đầy đủ vai trò

2
New cards

과잉

Quá mức, quá độ

3
New cards

한숨

Thở dài

4
New cards

활짝 웃다

Cười rạng rỡ

5
New cards

투표

Bỏ phiếu

6
New cards

선거 유세

Vận động bầu cử

7
New cards

개표

Kiểm phiếu

8
New cards

Dừng đột ngột

Tụt giảm rõ rệt

9
New cards

불량 식품

Thực phẩm kém chất lượng

10
New cards

단속하다

Trông nom, kiểm soát

11
New cards

감독하다

Quản lý, giám sát

12
New cards

꼼짝 마

Không được nhúc nhích

13
New cards

가방류

Các loại túi xách

14
New cards

식료품

Thức ăn

15
New cards

미만

Dưới

16
New cards

Đủ, tròn

17
New cards

튜브

Tuýp

Ruột xe

Phao

18
New cards

파라솔

Ô to

19
New cards

수필

Tuỳ bút

20
New cards

보자기

Vải gói đồ

21
New cards

조각보

Vải ghép từ nhiều mảnh nhỏ

22
New cards

바느질을 하다

May vá

23
New cards

자유분방하다

Tự do tự tại

24
New cards

정성스럽다

Tận tuỵ, hết lòng

25
New cards

급기야

Rốt cuộc

26
New cards

손자

Cháu trai

27
New cards

서른

30

28
New cards

붕대를 감다

Quấn băng, băng bó

29
New cards

주의력

Khả năng tập trung

30
New cards

분산되다

Bị phân tán

31
New cards

돌발 상황

TH bất ngờ

32
New cards

방언

Tiếng địa phương

33
New cards

돌고래

Cá heo

34
New cards

증진하다

Làm tăng

35
New cards

꼭꼭 씹다

Nhai kĩ

36
New cards

노화

Lão hoá

37
New cards

입원하다

Nhập viện

38
New cards

간호하다

Chăm sóc

39
New cards

천장

Trần nhà

40
New cards

얽히다

Bị rối

Bị cuốn vào, dính líu vào

Chồng chéo (quan hệ, lợi ích)

41
New cards

타협

Thoả hiệp

42
New cards

원칙

Nguyên tắc

43
New cards

당사자

Đương sự, bên có liên quan

44
New cards

쟁점

Điểm tranh cãi

45
New cards

국민

Nhân dân

46
New cards

특허법

Đạo luật bằng sáng chế

Quyền sở hữu trí tuệ

47
New cards

독창적

Tính sáng tạo, độc đáo

48
New cards

독점적

Tính độc quyền

49
New cards

사용권

Quyền sử dụng

50
New cards

부여하다

Ban, cho

51
New cards

의무를 부과하다

Áp đặt nghĩa vụ

52
New cards

부합하다

Phù hợp

53
New cards

이바지하다

Đóng góp, cống hiến

54
New cards

마구잡이

Bừa bãi, thiếu thận trọng

55
New cards

출원하다

Đăng kí

56
New cards

선점하다

Chiếm trước

57
New cards

비일비재하다

Tái diễn liên tiếp

58
New cards

대가

Thù lao

Sự đền đáp

59
New cards

공헌하다

Cống hiến

60
New cards

저해하다

Cản trở

61
New cards

견디다

Chịu đựng

62
New cards

소반

Bàn ăn nhỏ

63
New cards

쟁반

Cái khay

64
New cards

가옥

Nhà

65
New cards

Bàn

66
New cards

식구

Thành viên trong gia đình

67
New cards

마루

Sàn nhà

68
New cards

놋그릇

Bát đồng

69
New cards

사기 그릇

Bát đĩa bằng sứ

70
New cards

무게

Trọng lượng

71
New cards

실용성

Tính thực tiễn

72
New cards

부피

Thể tích, kích thước

73
New cards

부풀리다

Làm phồng

74
New cards

과대 포장

Đóng gói quá mức

75
New cards

파손

Hư hỏng

76
New cards

재료비

Phí nguyên liệu

77
New cards

토로하다

Thổ lộ, bày tỏ

78
New cards

친자연적인 소재

Nguyên liệu thân thiện với môi trường

79
New cards

과소평가하다

Đánh giá thấp, coi thường

80
New cards

지붕

Mái nhà

81
New cards

저절로

Tự động

82
New cards

환기가 되다

Thông gió

83
New cards

증발하다

Bay hơi, bốc hơi

84
New cards

한지

Giấy truyền thống của Hàn Quốc

85
New cards

머금다

Ngậm

Cười tủm tỉm

Chứa đựng

86
New cards

단독 주택

Nhà riêng

87
New cards

다세대 주택

Nhà nhiều thế hệ

88
New cards

다투다

Cãi nhau

89
New cards

통제하다

Khống chế

90
New cards

폭언

Mắng chửi, lăng mạ

91
New cards

폭행하다

Bạo hành

92
New cards

매트

Nệm

93
New cards

슬리퍼

Dép lê

94
New cards

Hoàn toàn, không để sót lại chút gì

95
New cards

찰랑찰랑

Rung động nhẹ nhàng như gợn sóng

96
New cards

비단결

Mịn màng, mềm mại

97
New cards

악성

Ác tính

98
New cards

곱슬머리

Tóc xoăn tự nhiên

99
New cards

되가져가다

Mang trở lại, mang về

100
New cards

이모티콘

Icon