no/not
No/not+N+Trợ động từ+S+v
By no means (hoàn toàn không)
By no means+trợ động từ+S+v
For no reason (không vì lí do gì)
For no reason+trợ động từ+S+v
In no way (không sao có thể)
In no way+trợ động từ+s+v
On no condition/On no account (dù bất cứ lí do gì cũng không)
on no condition/on no account+trợ động từ+s+v
No longer (không còn nữa)
No longer+trợ động từ+s+v
Nowhere (không nơi nào,không ở đâu)
nowhere+trợ động từ+s+v
At no time=never=under/in no circumstances (không bao giờ)
At no time=never=under/in no circumstances+trợ động từ+s+v
only after (chỉ sau khi)
only after+s+v/ving+trợ động từ+s+v
only by (chỉ bằng cách)
Only by+ving+trợ động từ+s+v
only if (chỉ nếu)
only if+s+v+trợ động từ+s+v
only when (chỉ khi)
only when+s+v+trợ động từ+s+v
only with (chỉ với)
only with+n+trợ động từ+s+v
only later/only in this way/only then (chỉ sau đó,chỉ bằng cách này)
only later/only in this way/only then+trợ động từ+s+v
so (quá đến nỗi mà)
so+adj/adv+trợ động từ+s+v(inf)+that clause
such (quá đến nỗi mà)
such+to be+n+that clause
such (quá đến nỗi mà 2)
N+be+such+that clause
điều kiện loại 1
should+s+v,v+o/s+will,can,may+V
điều kiện loại 2
were+s+(to v),s+would/could+v
điều kiện loại 3
had+s+vp2,s+would/could+have+vp2
hardly/barely/scarcely (ngay khi/vừa mới thì)
hardly/barely/scarcely+had+s+vp2+when+s+v(past)
no sooner (ngay khi/vừa mới thì)
no sooner+had+s+vp2+than+s+v(past)
Not only…..but also (không những mà còn)
not only+trợ V+s+v+but also +s+v
Not until/till (mãi đến khi…thì)
Not until/till + time/time clause+trợ v+s+v
so/neither
so/neither+trợ v+s
nor
nor+trợ v+s+v
adv of place/giới từ/cụm phân từ
adv of place/giới từ/cụm phân từ+v+s