Chinese 13: 我已经家了

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

/ zu- / thuê, mướn

2
New cards

/ tào / lượng từ cho bộ sách ( những đồ vật theo bộ )

3
New cards

房子

/ fang’ zi / căn nhà, căn phòng

4
New cards

/ shang\ / trước ( chỉ thời điểm trong quá khứ )

5
New cards

/ nà / kia, đó

6
New cards

旁边

/ páng bian\ / bên cạnh

7
New cards

方便

/ fang- bian\ / tiện lợi, thuận tiện

8
New cards

便利店

/ bian\ li\ dian \ / cửa hàng tiện lợi

9
New cards

/ da\ / to, lớn

10
New cards

/ xiao^ / nhỏ, bé

11
New cards

房租

/ fang’ zu- / tiền thuê nhà

12
New cards

/ gùi / đắt, mắc

13
New cards

便宜

/ pian’ yi / rẻ

14
New cards

/ mei^ / mỗi, mọi

15
New cards

最后

/ zui\ hou\ / cuối cùng, sau đó

16
New cards

满意

/ man^ yi\ / hài lòng, vừa ý

17
New cards

/ you\ / lại, lại lần nữa

18
New cards

搬家

/ ban- jia- / chuyển nhà

19
New cards

已经

/ yi^ jing- / đã, vừa

20
New cards

不错

/ bú cuo\ / rất tốt, không tồi

21
New cards

/ lí / cách

22
New cards

/ yuan^ / xa

23
New cards

/ jin\ / gần

24
New cards

/ zou^ / đi đường, đi bộ

25
New cards

条路

/ tiao’ lu\ / con đường

26
New cards

干净

/ gan- jing\ / sạch

27
New cards

参观

/ can- guan- / đi thăm

28
New cards

客厅

/ ke\ ting- / phòng khách

29
New cards

厨廚

/ chú fang’ / phòng bếp

30
New cards

没有

/ mei’ you^ / vẫn chưa

31
New cards

昨天

/ zuo’ tian- / hôm qua

32
New cards

请客

/ qing^ ke\ / mời khách ( ăn cơm )

33
New cards

怎么

/ zen^ me / dùng hỏi lí do, nguyên nhân

34
New cards

父母

/ fu\ mu^ / bố mẹ

35
New cards

/ lái / đến

36
New cards

玩儿

/ wanr ‘ / chơi, vui chơi

37
New cards

写汉字

/ xie^ Han\ zi\ / viết chữ Hán

38
New cards

念课文

/ nian\ ke\ wen’ / đọc bài khoá

39
New cards

做练习

/ zuo\ lian\ xí / làm bài khoá

40
New cards

换钱

/ huan\ qian’ / đổi tiền