1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
租
/ zu- / thuê, mướn
套
/ tào / lượng từ cho bộ sách ( những đồ vật theo bộ )
房子
/ fang’ zi / căn nhà, căn phòng
上
/ shang\ / trước ( chỉ thời điểm trong quá khứ )
那
/ nà / kia, đó
旁边
/ páng bian\ / bên cạnh
方便
/ fang- bian\ / tiện lợi, thuận tiện
便利店
/ bian\ li\ dian \ / cửa hàng tiện lợi
大
/ da\ / to, lớn
小
/ xiao^ / nhỏ, bé
房租
/ fang’ zu- / tiền thuê nhà
贵
/ gùi / đắt, mắc
便宜
/ pian’ yi / rẻ
每
/ mei^ / mỗi, mọi
最后
/ zui\ hou\ / cuối cùng, sau đó
满意
/ man^ yi\ / hài lòng, vừa ý
又
/ you\ / lại, lại lần nữa
搬家
/ ban- jia- / chuyển nhà
已经
/ yi^ jing- / đã, vừa
不错
/ bú cuo\ / rất tốt, không tồi
离
/ lí / cách
远
/ yuan^ / xa
近
/ jin\ / gần
走
/ zou^ / đi đường, đi bộ
条路
/ tiao’ lu\ / con đường
干净
/ gan- jing\ / sạch
参观
/ can- guan- / đi thăm
客厅
/ ke\ ting- / phòng khách
厨廚
/ chú fang’ / phòng bếp
没有
/ mei’ you^ / vẫn chưa
昨天
/ zuo’ tian- / hôm qua
请客
/ qing^ ke\ / mời khách ( ăn cơm )
怎么
/ zen^ me / dùng hỏi lí do, nguyên nhân
父母
/ fu\ mu^ / bố mẹ
来
/ lái / đến
玩儿
/ wanr ‘ / chơi, vui chơi
写汉字
/ xie^ Han\ zi\ / viết chữ Hán
念课文
/ nian\ ke\ wen’ / đọc bài khoá
做练习
/ zuo\ lian\ xí / làm bài khoá
换钱
/ huan\ qian’ / đổi tiền