1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
addicted /əˈdɪktɪd/
nghiện
advent /ˈædvent/
sự đến/ tới sự kiện quan trọng
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
attitude /ˈætɪtjuːd/
thái độ
connect /kəˈnekt/
kết nối
cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
bắt nạt qua mạng Internet
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
phim tài liệu
dominant /ˈdɒmɪnənt/
thống trị, có ưu thế hơn
drama /ˈdrɑːmə/
kịch, tuồng
efficient /ɪˈfɪʃnt/
có hiệu quả
emerge /iˈmɜːdʒ/
vượt trội, nổi lên, nổi bật, xuất hiện
fivefold /ˈfaɪvfəʊld/
gấp 5 lần
leaflet /ˈliːflət/
tờ rơi, tờ in rơi
mass /mæs/
số nhiều, số đông, đại chúng
media /ˈmiːdiə/
phương tiện
microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/
việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin
pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/
biểu đồ tròn
social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/
mạng xã hội
subscribe /səbˈskraɪb/
đăng ký, đặt mua dài hạn
website /ˈwebsaɪt/
cổng thông tin điện tử