1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
时候
shíhou • time; moment, lúc, khi
热
rè - hot
人
rén - person
认识
rènshi - to know (somebody), quen biết
三
sān - ba
商店
shāngdiàn - shop; store
上
shàng - up, trên, lên
上午
shàngwǔ - morning
少
shǎo - few, little, less, ít
谁
shéi - who, whom?
什么
shénme - what
十
shí - ten
是
shì - am, is, are
书
shū - book
水
shuǐ - water
水果
shuǐguǒ - fruit
睡觉
shuì jiào - to sleep
说
shuō - to speak, to say
四
sì - four
岁
suì - tuổi
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!