1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fall down
rơi xuống, thất bại, đổ
swept
(n) /swɛpt/ sự quét,sự đảo, cuốn
v: sweep: quét
typhoon
(n) /tʌɪˈfuːn/ Cơn bão
flimsy
n. /ˈflɪmzi/ sự hời hợt, nông cạn, mỏng manh
collapse
v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
lightning
n. /ˈlaɪt.ən.ɪŋ/ sét, tia chớp
civil war
cuộc nội chiến
disastrous
n. /dɪˈzɑːstrəs/ tai họa, thảm khốc
topple
n. /ˈtɒp(ə)l/ ngã; làm ngã, lật đổ
= fall down, collapse
elevated highways
đường cao tốc trên cao
flatten
(v) /ˈflat(ə)n/ trải ra, san bằng
devastate
v. /'devəsteit/: tàn phá; phá huỷ; lấn át; đánh bại
magnificent
n. /maɡˈnɪfɪs(ə)nt/: hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy
unscathed
(a) /ʌnˈskeɪðd/ : không bị tổn thương, vô sự
= unharmed
scholar
(n) /ˈskɒlə/ : nhà thông thái, học giả, uyên thâm, bác học
slender
['slendə] a : mảnh khảnh, thon; ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
stable
adj. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng;
n. chuồng ngưa
absorber
n. /əbˈzɔːb/ hấp thu
erect
[i'rekt] (a) : thẳng; thẳng đứng
(v) : dựng đứng thẳng; đặt đứng thẳng; làm cương lên; dựng nên; xây dựng (nghĩa đen & nghĩa bóng); ghép; lắp ráp; thiết lập; thành lập
steel
n. /sti:l/ thép, ngành thép
reinforce
v. /ri:in'fɔ:s/ tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
(n) reinforcement
concrete
(adj, n) /ˈkɒŋkriːt/ bằng bê tông; bê tông
dampen
/ˈdamp(ə)n/: làm dịu đi
sideways
adj /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
peg
n./pɛɡ/ cái chốt; cái móc; cái mắc
wedge
(v) /wɛdʒ/ kẹp giữa
upright
n. /ˈʌprʌɪt/ đứng thẳng
hesitation
n. /hɛzɪˈteɪʃn/ sự lưỡng lự, sự phân vân
majestic
(a) /məˈdʒɛstɪk/ huy hòang, tráng lệ, hùng vĩ
soar
n. /ˈsɔː / bay lên, vút lên, tăng vọt lên
skyscraper
n. /ˈskʌɪskreɪpə/ nhà trọc trời
= very high building
carpenter
n. /ˈkɑːp(ə)ntə/ thợ mộc
Buddhism
n. /ˈbʊdɪz(ə)m/ Phật giáo, đạo phật
watchtower
n. /ˈwɒtʃtaʊə/ đài quan sát
eaves
n. : /iːvz/ mái hiên
= roof /ru:f/
gushing down
phun xuống, chảy xuống
porcelain
n. /ˈpɔːs(ə)lɪn/ sứ trắng
earthenware
n. /ˈəːθ(ə)nwɛː/ đất nung
massive
adj. /'mæ siv/ to lớn, đồ sộ
pillar
n. /ˈpɪlə/ cột trụ
sways
n. /sweɪ/ sự lắc lư
startling
n. /ˈstɑːtlɪŋ/ đáng chú ý, kinh ngạc
suspend
v. /sə'spend/ : treo lên; đình chỉ; hoãn; lơ lửng (trong không khí..)
laboratory
n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
enormous
adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
= vast, immense
stationary
(adj) /ˈsteɪʃ(ə)n(ə)ri/ bất động, không di chuyển
n. văn phòng phẩm
pendulum
n. /ˈpɛndjʊləm/ quả lắc; con lắc
ancient
adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
assistance
n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ, hỗ trợ
grasp
[grɑ:sp; græsp] (n) : (sự) túm lấy; (sự) níu lấy; (sự) ôm ghì; quyền lực; (sự) nắm được; (sự) hiểu thấu; khả năng đạt được (cái gì) || (v) : túm chặt; ôm chặt; chộp lấy; nắm được; hiểu thấu (vấn đề...); nắm lấy cơ hội
principle
n. /ˈprɪnsɪp(ə)l/ nguyên tắc, nguyên lý
consecutive
/kən.ˈse.kjə.tɪv/ liên tục,liên tiếp
transmit
v. /trænz.ˈmɪt /truyền, truyền đạt, truyền tải
taper
/ˈteɪpə / hình nón, thon, gọn
vertical
adj. /ˈvɝː.tɪk.əl / theo chiều dọc, chiều thẳng đứng
corresponding
(n) /ˌkɒrɪˈspɒndɪŋ/ sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi
counterpart
['kauntəpɑ:t] (n) : bản sao; bản đối chiếu; người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác;
stack
/ˈstæk / n. cây rơm
v. xếp chồng lên nhau
pole
(n) /pəʊl/ cái sào, cột, cọ
mass
n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
jolt
n. /dʒəʊlt/ làm choáng váng
= shock,