Thẻ ghi nhớ: Cambridge 7 | TEST 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

fall down

rơi xuống, thất bại, đổ

2
New cards

swept

(n) /swɛpt/ sự quét,sự đảo, cuốn

v: sweep: quét

3
New cards

typhoon

(n) /tʌɪˈfuːn/ Cơn bão

4
New cards

flimsy

n. /ˈflɪmzi/ sự hời hợt, nông cạn, mỏng manh

5
New cards

collapse

v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

6
New cards

lightning

n. /ˈlaɪt.ən.ɪŋ/ sét, tia chớp

7
New cards

civil war

cuộc nội chiến

8
New cards

disastrous

n. /dɪˈzɑːstrəs/ tai họa, thảm khốc

9
New cards

topple

n. /ˈtɒp(ə)l/ ngã; làm ngã, lật đổ

= fall down, collapse

10
New cards

elevated highways

đường cao tốc trên cao

11
New cards

flatten

(v) /ˈflat(ə)n/ trải ra, san bằng

12
New cards

devastate

v. /'devəsteit/: tàn phá; phá huỷ; lấn át; đánh bại

13
New cards

magnificent

n. /maɡˈnɪfɪs(ə)nt/: hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy

14
New cards

unscathed

(a) /ʌnˈskeɪðd/ : không bị tổn thương, vô sự

= unharmed

15
New cards

scholar

(n) /ˈskɒlə/ : nhà thông thái, học giả, uyên thâm, bác học

16
New cards

slender

['slendə] a : mảnh khảnh, thon; ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)

17
New cards

stable

adj. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng;

n. chuồng ngưa

18
New cards

absorber

n. /əbˈzɔːb/ hấp thu

19
New cards

erect

[i'rekt] (a) : thẳng; thẳng đứng

(v) : dựng đứng thẳng; đặt đứng thẳng; làm cương lên; dựng nên; xây dựng (nghĩa đen & nghĩa bóng); ghép; lắp ráp; thiết lập; thành lập

20
New cards

steel

n. /sti:l/ thép, ngành thép

21
New cards

reinforce

v. /ri:in'fɔ:s/ tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh

(n) reinforcement

22
New cards

concrete

(adj, n) /ˈkɒŋkriːt/ bằng bê tông; bê tông

23
New cards

dampen

/ˈdamp(ə)n/: làm dịu đi

24
New cards

sideways

adj /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên

25
New cards

peg

n./pɛɡ/ cái chốt; cái móc; cái mắc

26
New cards

wedge

(v) /wɛdʒ/ kẹp giữa

27
New cards

upright

n. /ˈʌprʌɪt/ đứng thẳng

28
New cards

hesitation

n. /hɛzɪˈteɪʃn/ sự lưỡng lự, sự phân vân

29
New cards

majestic

(a) /məˈdʒɛstɪk/ huy hòang, tráng lệ, hùng vĩ

30
New cards

soar

n. /ˈsɔː / bay lên, vút lên, tăng vọt lên

31
New cards

skyscraper

n. /ˈskʌɪskreɪpə/ nhà trọc trời

= very high building

32
New cards

carpenter

n. /ˈkɑːp(ə)ntə/ thợ mộc

33
New cards

Buddhism

n. /ˈbʊdɪz(ə)m/ Phật giáo, đạo phật

34
New cards

watchtower

n. /ˈwɒtʃtaʊə/ đài quan sát

35
New cards

eaves

n. : /iːvz/ mái hiên

= roof /ru:f/

36
New cards

gushing down

phun xuống, chảy xuống

37
New cards

porcelain

n. /ˈpɔːs(ə)lɪn/ sứ trắng

38
New cards

earthenware

n. /ˈəːθ(ə)nwɛː/ đất nung

39
New cards

massive

adj. /'mæ siv/ to lớn, đồ sộ

40
New cards

pillar

n. /ˈpɪlə/ cột trụ

41
New cards

sways

n. /sweɪ/ sự lắc lư

42
New cards

startling

n. /ˈstɑːtlɪŋ/ đáng chú ý, kinh ngạc

43
New cards

suspend

v. /sə'spend/ : treo lên; đình chỉ; hoãn; lơ lửng (trong không khí..)

44
New cards

laboratory

n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm

45
New cards

enormous

adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ

= vast, immense

46
New cards

stationary

(adj) /ˈsteɪʃ(ə)n(ə)ri/ bất động, không di chuyển

n. văn phòng phẩm

47
New cards

pendulum

n. /ˈpɛndjʊləm/ quả lắc; con lắc

48
New cards

ancient

adj. /'einʃənt/ xưa, cổ

49
New cards

assistance

n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ, hỗ trợ

50
New cards

grasp

[grɑ:sp; græsp] (n) : (sự) túm lấy; (sự) níu lấy; (sự) ôm ghì; quyền lực; (sự) nắm được; (sự) hiểu thấu; khả năng đạt được (cái gì) || (v) : túm chặt; ôm chặt; chộp lấy; nắm được; hiểu thấu (vấn đề...); nắm lấy cơ hội

51
New cards

principle

n. /ˈprɪnsɪp(ə)l/ nguyên tắc, nguyên lý

52
New cards

consecutive

/kən.ˈse.kjə.tɪv/ liên tục,liên tiếp

53
New cards

transmit

v. /trænz.ˈmɪt /truyền, truyền đạt, truyền tải

54
New cards

taper

/ˈteɪpə / hình nón, thon, gọn

55
New cards

vertical

adj. /ˈvɝː.tɪk.əl / theo chiều dọc, chiều thẳng đứng

56
New cards

corresponding

(n) /ˌkɒrɪˈspɒndɪŋ/ sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi

57
New cards

counterpart

['kauntəpɑ:t] (n) : bản sao; bản đối chiếu; người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác;

58
New cards

stack

/ˈstæk / n. cây rơm

v. xếp chồng lên nhau

59
New cards

pole

(n) /pəʊl/ cái sào, cột, cọ

60
New cards

mass

n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng

61
New cards

jolt

n. /dʒəʊlt/ làm choáng váng

= shock,