1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/
(n) gia đình ruột thịt (bố mẹ, con cái, anh chị em ruột)
close-knit family /ˌkləʊs ˈnɪt ˈfæməli/
(n) gia đình gắn bó, thân thiết
quality time /ˈkwɒləti taɪm/
(n) thời gian chất lượng bên người thân
nuclear family /ˈnuːkliər ˈfæməli/
(n) gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái)
domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/
(n) bạo lực gia đình
crucial role /ˈkruːʃl rəʊl/
(n) vai trò then chốt, quan trọng
verbal abuse /ˈvɜːrbl əˈbjuːs/
(n) bạo hành bằng lời nói
sibling rivalry /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/
(n) sự ganh đua giữa anh chị em
gathering /ˈɡæðərɪŋ/
(n) buổi hội họp, tụ họp gia đình
extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/
(n) đại gia đình, gồm cả họ hàng
dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/
(n) gia đình bất hòa, thiếu gắn kết
overprotective /ˌoʊvərprəˈtɛktɪv/
(adj) quá bao bọc, bảo vệ con quá mức
upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/
(n) sự nuôi dạy (con cái)
strict /strɪkt/
(adj) nghiêm khắc, khắt khe
blood relative /blʌd ˈrelətɪv/
(n) người có quan hệ máu mủ
age gap /eɪdʒ ɡæp/
(n) khoảng cách tuổi tác
impressionable /ɪmˈpreʃənəbl/
(adj) dễ bị ảnh hưởng, dễ tổn thương
emotional well-being /ɪˈməʊʃənl ˈwel biːɪŋ/
(n) trạng thái hạnh phúc tinh thần
run in the family
(v) (đặc điểm) di truyền, có trong gia đình
bring up /brɪŋ ʌp/
(v) nuôi nấng, dạy dỗ
abortion /əˈbɔːrʃn/
(n) sự phá thai
physical resemblance /ˈfɪzɪkl rɪˈzembləns/
(n) sự giống nhau về ngoại hình
accommodate one’s need
(v) đáp ứng nhu cầu của ai đó
have something in common
(v) có điểm chung
bond /bɒnd/
(n) mối quan hệ gắn bó, ràng buộc
nurture /ˈnɜːrtʃər/
(v) nuôi dưỡng, chăm bón, phát triển
striking resemblance /ˈstraɪkɪŋ rɪˈzembləns/
(n) sự giống nhau rõ rệt
stable /ˈsteɪbl/
(adj) ổn định, vững vàng
endure /ɪnˈdjʊər/
(v) chịu đựng, cam chịu
close relationship /kləʊz rɪˈleɪʃnʃɪp/
(n) mối quan hệ thân thiết
broken home /ˈbrəʊkən həʊm/
(n) gia đình tan vỡ (bố mẹ ly thân hoặc ly dị)
argument /ˈɑːɡjumənt/
(n) cuộc tranh cãi, bất đồng
be estranged from /bɪ ɪˈstreɪndʒd frɒm/
(adj) bị ghẻ lạnh, xa cách
troubled childhood /ˈtrʌbld ˈtʃaɪldhʊd/
(n) tuổi thơ khó khăn, nhiều biến động
divorce /dɪˈvɔːrs/
(v/n) ly hôn; sự ly dị
distant relative /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/
(n) họ hàng xa
pass away /pɑːs əˈweɪ/
(v) qua đời
get along with
(phr. v) hòa hợp (với ai)