Family

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/

(n) gia đình ruột thịt (bố mẹ, con cái, anh chị em ruột)

2
New cards

close-knit family /ˌkləʊs ˈnɪt ˈfæməli/

(n) gia đình gắn bó, thân thiết

3
New cards

quality time /ˈkwɒləti taɪm/

(n) thời gian chất lượng bên người thân

4
New cards

nuclear family /ˈnuːkliər ˈfæməli/

(n) gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái)

5
New cards

domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

(n) bạo lực gia đình

6
New cards

crucial role /ˈkruːʃl rəʊl/

(n) vai trò then chốt, quan trọng

7
New cards

verbal abuse /ˈvɜːrbl əˈbjuːs/

(n) bạo hành bằng lời nói

8
New cards

sibling rivalry /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/

(n) sự ganh đua giữa anh chị em

9
New cards

gathering /ˈɡæðərɪŋ/

(n) buổi hội họp, tụ họp gia đình

10
New cards

extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/

(n) đại gia đình, gồm cả họ hàng

11
New cards

dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/

(n) gia đình bất hòa, thiếu gắn kết

12
New cards

overprotective /ˌoʊvərprəˈtɛktɪv/

(adj) quá bao bọc, bảo vệ con quá mức

13
New cards

upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

(n) sự nuôi dạy (con cái)

14
New cards

strict /strɪkt/

(adj) nghiêm khắc, khắt khe

15
New cards

blood relative /blʌd ˈrelətɪv/

(n) người có quan hệ máu mủ

16
New cards

age gap /eɪdʒ ɡæp/

(n) khoảng cách tuổi tác

17
New cards

impressionable /ɪmˈpreʃənəbl/

(adj) dễ bị ảnh hưởng, dễ tổn thương

18
New cards

emotional well-being /ɪˈməʊʃənl ˈwel biːɪŋ/

(n) trạng thái hạnh phúc tinh thần

19
New cards

run in the family

(v) (đặc điểm) di truyền, có trong gia đình

20
New cards

bring up /brɪŋ ʌp/

(v) nuôi nấng, dạy dỗ

21
New cards

abortion /əˈbɔːrʃn/

(n) sự phá thai

22
New cards

physical resemblance /ˈfɪzɪkl rɪˈzembləns/

(n) sự giống nhau về ngoại hình

23
New cards

accommodate one’s need

(v) đáp ứng nhu cầu của ai đó

24
New cards

have something in common

(v) có điểm chung

25
New cards

bond /bɒnd/

(n) mối quan hệ gắn bó, ràng buộc

26
New cards

nurture /ˈnɜːrtʃər/

(v) nuôi dưỡng, chăm bón, phát triển

27
New cards

striking resemblance /ˈstraɪkɪŋ rɪˈzembləns/

(n) sự giống nhau rõ rệt

28
New cards

stable /ˈsteɪbl/

(adj) ổn định, vững vàng

29
New cards

endure /ɪnˈdjʊər/

(v) chịu đựng, cam chịu

30
New cards

close relationship /kləʊz rɪˈleɪʃnʃɪp/

(n) mối quan hệ thân thiết

31
New cards

broken home /ˈbrəʊkən həʊm/

(n) gia đình tan vỡ (bố mẹ ly thân hoặc ly dị)

32
New cards

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n) cuộc tranh cãi, bất đồng

33
New cards

be estranged from /bɪ ɪˈstreɪndʒd frɒm/

(adj) bị ghẻ lạnh, xa cách

34
New cards

troubled childhood /ˈtrʌbld ˈtʃaɪldhʊd/

(n) tuổi thơ khó khăn, nhiều biến động

35
New cards

divorce /dɪˈvɔːrs/

(v/n) ly hôn; sự ly dị

36
New cards

distant relative /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/

(n) họ hàng xa

37
New cards

pass away /pɑːs əˈweɪ/

(v) qua đời

38
New cards

get along with

(phr. v) hòa hợp (với ai)