reading test 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/102

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ielts

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

Via

thông qua

2
New cards

Vulnerable

dễ bị nguy hiểm, tổn thương

3
New cards

Evaporation

Sự bay hơi, sự làm khổ

4
New cards

Archeological

khảo cổ học

5
New cards

Stem

ngăn, chặn

6
New cards

Vanish

Biến mất

7
New cards

Illustrious

lừng lẫy, rạng rỡ

8
New cards

Priest

linh mục

9
New cards

Secular

thế tục, trần tục

10
New cards

Refinement

sự tinh chế, sự lọc

11
New cards

Substantiate

chứng minh

12
New cards

High-end

cao cấp

13
New cards

Consolation

sự an ủi

14
New cards

Splurge

vung tiền

15
New cards

Intertwine

quấn vào/liên quan đến nhau

16
New cards

Statehood

cương vị một bước

17
New cards

Deposit

lớp trầm tích, lớp lắng đọng

18
New cards

Influx

sự đổ bộ, sự tràn vào

19
New cards

Territory

lãnh thổ, khu vực

20
New cards

Brew

chuẩn bị nổ ra

21
New cards

Mineral

khoáng chất

22
New cards

Amendment

sự sửa đổi

23
New cards

Admission

sự kết nạp

24
New cards

Immense

rộng lớn

25
New cards

Noticeable

đáng chú ý

26
New cards

Downturn

suy thoái

27
New cards

Restless

bồn chồn, không yên

28
New cards

Agitated

bất an

29
New cards

In conjunction with

Kết hợp với

30
New cards

Surge

tăng vọt

31
New cards

Momentous

quan trọng

32
New cards

Mortality rate

Tỉ lệ tử

33
New cards

Proponent

người đề xuất

34
New cards

Fertility rate

Tỉ lệ sinh

35
New cards

Norm

quy phạm, tiêu chuẩn

36
New cards

Indefinitely

Vô hạn định

37
New cards

Legislation

sự hợp pháp hoá

38
New cards

Unravel

làm cho ra manh mối, làm sáng tỏ

39
New cards

Dearth

sự khan hiếm

40
New cards

Primary source

tài liệu gốc

41
New cards

Antiquity

thời cổ xưa, đồ cổ

42
New cards

Confine

hạn chế

43
New cards

Hieroglyphic

chữ tượng hình

44
New cards

Pejorative

có nghĩa xấu, miệt thị

45
New cards

Substandard

dưới tiêu chuẩn

46
New cards

Weaponry

vũ khí

47
New cards

Extant

hiện có

48
New cards

Pitfall

nguy hiểm, cạm bẫy, khó khan

49
New cards

Intrinsic

bản chất, nội tại

50
New cards

Infancy

thưở ẳm ngữa

51
New cards

Speculate

phỏng đoán

52
New cards

Content

thoả mãn, bằng lòng

53
New cards

Avoidant

(thuộc) dạng né tránh

54
New cards

Distressed

đau khổ

55
New cards

Abandon

rời đi, rời bỏ

56
New cards

Forewarn

cảnh báo trước

57
New cards

Anecdotal

giai thoại

58
New cards

Seismic

(thuộc) địa chấn

59
New cards

Superior

cao cấp, vượt trội

60
New cards

Rudimentary

thô sơ

61
New cards

Ascertain

xác định chắc chắn

62
New cards

Lateral

ở bên, hướng bên

63
New cards

Burgeon

phát triển nhanh chóng

64
New cards

Justification

sự biện hộ

65
New cards

Inherent

cố hữu, vốn có

66
New cards

Manifest

biểu hiện, biểu lộ

67
New cards

Presume

cho là

68
New cards

Diminished

bị giảm đi

69
New cards

Accountability

trách nhiệm, nghĩa vụ

70
New cards

Stem from

Bắt nguồn từ

71
New cards

Invert

nghịch chuyển, đảo ngược

72
New cards

Ascribe

phóng đại, thổi phồng

73
New cards

Magnify

phóng đại

74
New cards

Self-esteem

lòng tự trọng

75
New cards

Ego

cái tôi, bản ngã

76
New cards

Transformation

sự thay đổi, biến hoá

77
New cards

Devastating

phá huỷ, tàn phá

78
New cards

Strain

kiểu, loại (động thực vật, bệnh tật)

79
New cards

Plague

bệnh dịch

80
New cards

Pandemic

đại dịch

81
New cards

Depict

mô tả

82
New cards

Mask

che giấu, che khuất

83
New cards

Apathy

sự lãnh đạm, thờ ơ

84
New cards

Unresponsive

không có phản ứng

85
New cards

Ambivalent

có mâu thuẫn trong tư tưởng, lo lắng

86
New cards

Pacify

làm yên, làm nguôn

87
New cards

Temperamental

thất thường

88
New cards

Cognition

nhận thức

89
New cards

Genetics

di truyền học

90
New cards

Phenomenal

có thể nhận thức bằng giác quan, (thuộc) hiện tượng

91
New cards

Subsequent

tiếp theo, sau đó

92
New cards

Undifferentiated

không phân biện được, chưa phân hóa

93
New cards

Goal-directed

theo đuổi mục tiêu

94
New cards

Surmise

phỏng đoán, ngờ ngợ

95
New cards

Obscure

che khuất, che đậy

96
New cards

Motor skill

kĩ năng vận động

97
New cards

Habituate

quen thuộc với, làm quen với

98
New cards

Unimpeded

không bị cản trở

99
New cards

Property

thuộc tính, đặc tính

100
New cards

Presumption

đều giả định, giả sử

Explore top flashcards