1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abrupt (adj)
đột ngội (adj)
anachronsim (n)
vật không đúng niên đại , vật lỗi thời (n)
annual (adj)
hằng năm , thường niên/ tính theo cả năm (adj)
antique (adj,n)
cổ xưa / đồ cổ ( adj, n)
chronological (adj)
(thuộc thời gian) (adj)
contemporary (adj,n)
đương đại, cùng thời với / người đương thời ( adj, n)
duration (n)
khoảng thời gian (n)
elapse (v)
trôi qua (v)
eternal (adj)
vĩnh cửu (adj)
expire (v)
hết hạn (v)
frequency (n)
tần suất (n)
instantaneous (adj)
tức thời (adj)
interim (adj , n)
lâm thời / thời gian chuyển tiếp ( adj,n)
interval (n)
khoảng thời gian giữa hai sự việc , giờ giảo lao (n)
lapse (n ,v)
sự đãng trí , khoảng thời gian giữa hai sự việc/ dần ngưng lại, hết hiệu lực (n,v)
lifetime (n)
cuộc đời , thời gian tồn tại (n)
long-standing (adj)
lâu đời , lâu dài (adj)
obsolete (adj)
lỗi thời (adj)
overdue (adj)
quá chậm , quá hạn (adj)
permanent (adj)
thường trực , vĩnh viễn (adj)
phase (n)
giai đoạn (n)
postpone (v)
trì hoãn (v)
prior ( adj)
trước (adj)
prompt (adj)
nhanh chóng , đúng giờ (adj)
provisional (adj)
lâm thời , tạm thời (adj)
seasonal (adj)
theo thời vụ , theo mùa (adj)
simultaneouse (adj)
đồng thời (adj)
span (n,v)
quãng thời gian / kéo dài (n,v)
spell (n)
đợt (n)
stint (n)
thời gian làm việc gì (n)
subsequent (adj)
tiếp sau (adj)
temporary (adj)
tạm thời , ngắn hạn (adj)
timely (adj)
đúng thời điểm (adj)
vintage (adj,n)
cổ điển , điển hình , chính vụ/ rượu nho chế tạo trong năm nào đó , năm sản xuât (adj,n)
civil service (n phr)
dịch vụ công ( n phr)
client (n)
khách hàng (n)
colleague (n)
đồng nghiệp (n)
consultant (n)
cố vấn , bác sĩ tham vân (n)
effective (adj)
hiệu quả (adj)
efficient (adj)
có hiệu suất tốt (adj)
executive (n)
người điều hành (n)
fire (v)
sa thải (v)
headhunt (v)
mời chào công việc mới (v)
leave (n)
thời gian tạm nghỉ việc (n)
multinational (n,adj)
công ty đa quốc gia/ đa quốc gia (n,adj)
private sector ( n phr)
khối tư nhân ( n phr)
promotion (n)
sự thăng chức , sự tuyên truyền , sự quảng cáo (n)
prospects (n phr)
triển vọng (n phr)
public sector ( n phr)
khối nhà nước (n phr)
recruit (n , v)
lính mới/ tuyển dụng ,tuyển (n,v)
redundant ( adj)
bị sa thải (adj)
sack (v)
sa thải (v)
strike (n,v)
cuộc đình công / đình công , bãi công (n,v)
union (n)
công đoàn (n)