Thẻ ghi nhớ: Invasion of the Robot Umpires | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

umpire

trọng tài

2
New cards

league

giải đấu, liên đoàn

3
New cards

contraption

thiết bị/ máy móc kì lạ or phức tạp

4
New cards

mount on/to something

gắn vào, lắp đặt cố định vào đâu đó

5
New cards

stretch

(v) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

6
New cards

heckle

la ó, chửi bới, quấy rối

7
New cards

abuse

n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng (chỉ những lời nói hoặc hành động lăng mạ, xúc phạm, đặc biệt khi nhắm vào cá nhân.)

8
New cards

dimensions

kích thước, phạm vi, khía cạnh,..

9
New cards

consensus

sự đồng thuận, nhất trí, đồng lòng

10
New cards

pedantic

quá tiểu tiết, tỉ mỉ, khắt khe

11
New cards

precise

chính xác

12
New cards

flatten

làm phẳng/ làm trở nên đơn điệu, nhàm chán

13
New cards

geometry

hình học, hình dạng

14
New cards

blob

khối nhỏ, giọt, mảng... không có hình dạng rõ ràng.

15
New cards

delineate

phân định rõ ràng

16
New cards

discretion

sự thận trọng, quyền tự quyết/ tuỳ ý

17
New cards

dissent

bất đồng quan điểm

18
New cards

stance

lập trường

19
New cards