1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
umpire
trọng tài
league
giải đấu, liên đoàn
contraption
thiết bị/ máy móc kì lạ or phức tạp
mount on/to something
gắn vào, lắp đặt cố định vào đâu đó
stretch
(v) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
heckle
la ó, chửi bới, quấy rối
abuse
n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng (chỉ những lời nói hoặc hành động lăng mạ, xúc phạm, đặc biệt khi nhắm vào cá nhân.)
dimensions
kích thước, phạm vi, khía cạnh,..
consensus
sự đồng thuận, nhất trí, đồng lòng
pedantic
quá tiểu tiết, tỉ mỉ, khắt khe
precise
chính xác
flatten
làm phẳng/ làm trở nên đơn điệu, nhàm chán
geometry
hình học, hình dạng
blob
khối nhỏ, giọt, mảng... không có hình dạng rõ ràng.
delineate
phân định rõ ràng
discretion
sự thận trọng, quyền tự quyết/ tuỳ ý
dissent
bất đồng quan điểm
stance
lập trường