1/21
Hợp đồng và Tiếp thị
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Determine
v. xác định/ quyết tâm
Agreement
n. thỏa thuận/ hợp đồng
Provision
n. sự cung cấp/ điều khoản
Specify
v. phân loại/ nêu rõ
Assurance
n. bảo đảm
Satisfy
v. làm hài lòng
Obligate
v. bắt buộc
Convince
v. thuyết phục
Compare
v. so sánh
Compete
v. cạnh tranh
Fad
n. mốt nhất thời
Resolve
v/n. giải quyết/sự quyết định
Abide by
v. tuân theo
Consume
v. tiêu thụ
Engage
v. tham gia
Establish
v. thành lập
Party
n. (luật) bên, người tham gia
Inspiration
n. sự truyền cảm hứng
Persuasion
n. sự thuyết phục
Productive
adj. có hiệu quả
Currently
adv. hiện tại
Marketing strategy
chiến lược tiếp thị