3000 Common English Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/192

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards related to English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

193 Terms

1
New cards

Abandon

Bỏ, từ bỏ

2
New cards

Abandoned

Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

3
New cards

Ability

Khả năng, năng lực

4
New cards

Able

Có năng lực, có tài

5
New cards

Unable

Không có năng lực, không có tài

6
New cards

About

Khoảng, về

7
New cards

Above

Ở trên, lên trên

8
New cards

Abroad

Ở, ra nước ngoài, ngoài trời

9
New cards

Absence

Sự vắng mặt

10
New cards

Absent

Vắng mặt, nghỉ

11
New cards

Absolute

Tuyệt đối, hoàn toàn

12
New cards

Absolutely

Tuyệt đối, hoàn toàn

13
New cards

Absorb

Thu hút, hấp thu, lôi cuốn

14
New cards

Abuse

Lộng hành, lạm dụng

15
New cards

Academic

Thuộc học viện, Đại học, viện hàn lâm

16
New cards

Accent

Trọng âm, dấu trọng âm

17
New cards

Accept

Chấp nhận, chấp thuận

18
New cards

Acceptable

Có thể chấp nhận, chấp thuận

19
New cards

Access

Lối, cửa, đường vào

20
New cards

Accident

Tai nạn, rủi ro

21
New cards

Accidental

Tình cờ, bất ngờ

22
New cards

Accidentally

Tình cờ, ngẫu nhiên

23
New cards

Accommodation

Sự thích nghi, điều tiết

24
New cards

Accompany

Đi theo, đi cùng, kèm theo

25
New cards

According to

Theo, y theo

26
New cards

Account

Tài khoản, kế toán, tính toán, tính đến

27
New cards

Accurate

Đúng đắn, chính xác, xác đáng

28
New cards

Accurately

một cách đúng đắn, chính xác

29
New cards

Accuse

Tố cáo, buộc tội, kết tội

30
New cards

Achieve

Đạt được, dành được

31
New cards

Achievement

Thành tích, thành tựu

32
New cards

Acid

Axit

33
New cards

Acknowledge

Công nhận, thừa nhận

34
New cards

Acquire

Dành được, đạt được, kiếm được

35
New cards

Across

Qua, ngang qua

36
New cards

Act

Hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

37
New cards

Action

Hành động, hành vi, tác động

38
New cards

Active

Tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

39
New cards

Actor , Actress

Diễn viên

40
New cards

Actual

Thực tế, có thật

41
New cards

Actually

Hiện nay, hiện tại

42
New cards

Advertisement

Quảng cáo

43
New cards

Adapt

Tra, lắp vào

44
New cards

Add

Cộng, thêm vào

45
New cards

Addition

Tính cộng, phép cộng

46
New cards

Additional

Thêm vào, tăng thêm

47
New cards

Address

Địa chỉ, đề địa chỉ

48
New cards

Adequate

Đầy, đầy đủ

49
New cards

Adequately

Tương xứng, thỏa đáng

50
New cards

Adjust

Sửa lại cho đúng, điều chỉnh

51
New cards

Admiration

Sự khâm phục, người kp, thán phục

52
New cards

Admire

Khâm phục, thán phục

53
New cards

Admit

Nhận vào, cho vào, kết hợp

54
New cards

Adopt

Nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

55
New cards

Adult

Người lớn, người trưởng thành, trưởng thành

56
New cards

Advance

Sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

57
New cards

Advanced

Tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

58
New cards

Advantage

Sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

59
New cards

Adventure

Sự phiêu lưu, mạo hiểm

60
New cards

Advertise

Báo cho biết, báo cho biết trước

61
New cards

Advertising

Sự quảng cáo, nghề quảng cáo

62
New cards

Advice

Lời khuyên, lời chỉ bảo

63
New cards

Advise

Khuyên, khuyên bảo, răn bảo

64
New cards

Affair

Việc

65
New cards

Affect

Làm ảnh hưởng, tác động đến

66
New cards

Afford

Có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

67
New cards

Afraid

Sợ, sợ hãi, hoảng sợ

68
New cards

After

Sau, đằng sau, sau khi

69
New cards

Afternoon

Buổi chiều

70
New cards

Afterwards

Sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

71
New cards

Again

Lại, nữa, lần nữa

72
New cards

Against

Chống lại, phản đối

73
New cards

Age

Tuổi

74
New cards

Aged

Già đi

75
New cards

Agency

Tác dụng, lực; môi giới, trung gian

76
New cards

Agent

Đại lý, tác nhân

77
New cards

Aggressive

Xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)

78
New cards

Ago

Trước đây

79
New cards

Agree

Đồng ý, tán thành

80
New cards

Agreement

Sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

81
New cards

Ahead

Trước, về phía trước

82
New cards

Aid

Sự giúp đỡ thêm vào phụ vào

83
New cards

Aim

Nhắm bắn mục tiêu

84
New cards

Aircraft

Máy bay khinh khí cầu

85
New cards

Alarm

Báo động báo nguy báo thức

86
New cards

Alarming

Làm lo sợ hoảng hốt

87
New cards

Alcoholic

Người nghiên rượu

88
New cards

Ally

Nước đồng minh liên minh kết thông gia

89
New cards

Along

Dọc theo

90
New cards

Along side

Ở bên cạnh

91
New cards

Aloud

Lớn tiếng

92
New cards

Alphabet

Bước đầu tiên điều cơ bản

93
New cards

Alphabetically

Sắp xếp theo thứ tự abc

94
New cards

Alter

Thay đổi điều chỉnh

95
New cards

Alternatively

Có thể chọn một cách khác

96
New cards

Alternative

Lựa chọn khác phương án thay thế

97
New cards

Altogether

Hoàn toàn hầu như nói chung

98
New cards

Analyse

Phân tích

99
New cards

Ambition

Hoài bão khát vọng

100
New cards

Abulance

Xe cứu thương