1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
age-based discrimination
sự phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi
equal opportunity
(n.p): cơ hội bình đẳng
inclusive workforce
lực lượng lao động toàn diện
Fair Hiring Practice
biện pháp tuyển dụng công bằng
Workplace Collaboration
sự hợp tác nơi làm việc
social inequality
Bất bình đẳng xã hội
financial security
an ninh tài chính
practical limitation
hạn chế về thực tế
age-related prejudice
sự thành kiến liên quan đến tuổi tác
legally
(adv) hợp pháp
prohibited from
bị cấm lmj
applicant
người nộp đơn
labour market
(n phr) thị trường lao động
outweigh
(v) lớn hơn, có tác dụng lớn hơn
dynamic
(adj) thuộc động lực, động lực học
năng nổ, sôi nổi
(n) động lực
discrimination
sự phân biệt đối xử
enforce
(v) bắt tuân thủ, thi hành
persistence of
sự kiên trì, bền bỉ
regulation
(n) quy định, quy tắc, điều lệ; (v) điều khiển, điều tiết
eg: We followed all the state _____s for food safety.
notable
đáng chú ý, có tiếng
persist
(adj) khăng khăng, kiên trì, vẫn còn, dai dẳng
subtly
(adv) tinh tế
align with
giống, phù hợp, tương đồng
candidate
(n) ứng cử viên, người dự tuyển
eg: The recruiter will interview all _____s for the position.
mandatory
(adj) tính bắt buộc
eg: The jewerly store has a _____ policy of showing customers only once item at a time.
toward
hướng về
implicit bias
thiên vị ngầm