1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家具 - jiājù
đồ dùng trong nhà
沙发 - shāfā
ghế sô pha
打折 - dǎzhé
giảm giá
价格 - jiàgé
giá cả
质量 - zhìliàng
chất lượng
肯定 - kěndìng
chắc chắn, nhất định
流行 - liúxíng
được nhiều người ưa chuộng
顺便 - shùnbiàn
nhân tiện
台 - tái
lượng từ (dùng cho máy móc), cái, chiếc
光 - guāng
chỉ
实在 - shízài
kỳ thực, quả thực
制冷 - zhìlěng
làm lạnh, ướp lạnh
效果 - xiàoguǒ
hiệu quả
现金 - xiànjīn
tiền mặt
邀请 - yāoqing
mời
葡萄 - pútao
quả nho
艺术 - yìshù
nghệ thuật; có tính nghệ thuật
广告 - guǎnggào
quảng cáo
味道 - wèidào
mùi vị
优点 - yōudiǎn
ưu điểm
实际 - shíjì
thực tế
考虑 - kǎolǜ
suy xét, cân nhắc
标准 - biāozhǔn
tiêu chuẩn, chuẩn mực
样子 - yàngzi
kiểu dáng
年龄 - niánlíng
tuổi
浪费 - làngfèi
lãng phí
购物 - gòuwù
mua sắm
尤其 - yóuqí
đặc biệt là
收到 - shòudào
nhận được
任何 - rènhé
bất cứ
寄 - jì
gửi