HSK 4 - 只买对的,不买贵的

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

家具 - jiājù

đồ dùng trong nhà

2
New cards

沙发 - shāfā

ghế sô pha

3
New cards

打折 - dǎzhé

giảm giá

4
New cards

价格 - jiàgé

giá cả

5
New cards

质量 - zhìliàng

chất lượng

6
New cards

肯定 - kěndìng

chắc chắn, nhất định

7
New cards

流行 - liúxíng

được nhiều người ưa chuộng

8
New cards

顺便 - shùnbiàn

nhân tiện

9
New cards

台 - tái

lượng từ (dùng cho máy móc), cái, chiếc

10
New cards

光 - guāng

chỉ

11
New cards

实在 - shízài

kỳ thực, quả thực

12
New cards

制冷 - zhìlěng

làm lạnh, ướp lạnh

13
New cards

效果 - xiàoguǒ

hiệu quả

14
New cards

现金 - xiànjīn

tiền mặt

15
New cards

邀请 - yāoqing

mời

16
New cards

葡萄 - pútao

quả nho

17
New cards

艺术 - yìshù

nghệ thuật; có tính nghệ thuật

18
New cards

广告 - guǎnggào

quảng cáo

19
New cards

味道 - wèidào

mùi vị

20
New cards

优点 - yōudiǎn

ưu điểm

21
New cards

实际 - shíjì

thực tế

22
New cards

考虑 - kǎolǜ

suy xét, cân nhắc

23
New cards

标准 - biāozhǔn

tiêu chuẩn, chuẩn mực

24
New cards

样子 - yàngzi

kiểu dáng

25
New cards

年龄 - niánlíng

tuổi

26
New cards

浪费 - làngfèi

lãng phí

27
New cards

购物 - gòuwù

mua sắm

28
New cards

尤其 - yóuqí

đặc biệt là

29
New cards

收到 - shòudào

nhận được

30
New cards

任何 - rènhé

bất cứ

31
New cards

寄 - jì

gửi