Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1( phần15) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

반바지

quần ngắn

2
New cards

청바지

quần jean

3
New cards

블라우스

áo kiểu nữ

4
New cards

원피스

Áo đầm

5
New cards

스웨터

áo len

6
New cards

양말

tất, vớ

7
New cards

장갑

găng tay, bao tay

8
New cards

넥타이

cà vạt

9
New cards

반지

chiếc nhẫn

10
New cards

목걸이

dây chuyền

11
New cards

갈색

màu nâu

12
New cards

까만색

màu đen

13
New cards

하얀색

màu trắng

14
New cards

노란색

màu vàng

15
New cards

초록색

màu xanh lá cây

16
New cards

빨간색

màu đỏ

17
New cards

주황색

màu cam

18
New cards

파란색

màu xanh dương

19
New cards

하늘색

màu xanh da trời

20
New cards

회색

màu xám

21
New cards

보라색

màu tím

22
New cards

분홍색

màu hồng

23
New cards

quả hồng

24
New cards

quả quýt

25
New cards

복숭아

quả đào

26
New cards

오렌지

quả cam

27
New cards

호박

bí ngô

28
New cards

감자

khoai tây

29
New cards

고추

ớt

30
New cards

당근

cà rốt

31
New cards

마늘

tỏi

32
New cards

củ cải

33
New cards

오이

dưa chuột

34
New cards

hành lá

35
New cards

양파

hành tây

36
New cards

국수

37
New cards

된장찌개

Món canh tương đậu

38
New cards

떡국

canh bánh gạo

39
New cards

떡볶이

bánh gạo cay

40
New cards

만두

há cảo