1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
반바지
quần ngắn
청바지
quần jean
블라우스
áo kiểu nữ
원피스
Áo đầm
스웨터
áo len
양말
tất, vớ
장갑
găng tay, bao tay
넥타이
cà vạt
반지
chiếc nhẫn
목걸이
dây chuyền
갈색
màu nâu
까만색
màu đen
하얀색
màu trắng
노란색
màu vàng
초록색
màu xanh lá cây
빨간색
màu đỏ
주황색
màu cam
파란색
màu xanh dương
하늘색
màu xanh da trời
회색
màu xám
보라색
màu tím
분홍색
màu hồng
감
quả hồng
귤
quả quýt
복숭아
quả đào
오렌지
quả cam
호박
bí ngô
감자
khoai tây
고추
ớt
당근
cà rốt
마늘
tỏi
무
củ cải
오이
dưa chuột
파
hành lá
양파
hành tây
국수
mì
된장찌개
Món canh tương đậu
떡국
canh bánh gạo
떡볶이
bánh gạo cay
만두
há cảo