B8 q3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

眼镜

Yǎn jīng

Kính

一副眼镜

yī fù yǎn jīng

1 cặp kính

2
New cards

Shuāi

Ngã

3
New cards

摔跤

Shuāi jiǎo

Ngã

4
New cards

摔倒

Shuāi dǎo

Ngã

5
New cards

摔坏

Shuāi huài

Ngã hỏng

6
New cards

Zhāo

Chụp

7
New cards

照片

Zhāo piān

Ảnh

8
New cards

照相

Zhāo xiāng

Chụp ảnh

9
New cards

Rửa

10
New cards

洗照片

Xǐ zhāo piān

Rửa ảnh

11
New cards

关上/关关/关闭

Guān shàng/ guān guān/ guān bì

Đóng

12
New cards

开/开开/打开

Kài/kàikài/dǎ kāi

Mở

13
New cards

油画

Yóu huà

Tranh sơn dầu

14
New cards

放大

Fàng dà

Phóng to

15
New cards

Bèi

Gấp 2

请把那张照片放大一倍。

qǐng bǎ na zhāng zhāo piān fàng dà yì bèi

Hãy phóng to gấp đôi bức ảnh này cho tôi.

16
New cards

收小

Shōu xiǎo

Thu nhỏ

17
New cards

公分

Gōng fēn

Cm

10公分(10×10)

10cm

18
New cards

差(一)点

Chà diǎn

Suýt nữa

19
New cards

碰/碰见/碰到

Pēng/pēng jiàn/pēng dào

Chạm, va chạm

20
New cards

事故

Shì gù

Tai nạn

21
New cards

Zhěng

Đúng

十点整

Đúng 10h

22
New cards

别提了

Bié tí le

Đừng nhắc nữa

23
New cards

倒霉

Dǎo méi

Đen, xui xẻo

真的倒霉!

Zhēn de dǎo méi

Thật đen đủi!

24
New cards

Diào(v)

Rơi

掉下来

Rơi xuống

25
New cards

地上

Dì shàng

Đất

26
New cards

保证

Bǎo zhèng

Đảm bảo

27
New cards

遵守

Zūn shǒu

Tuân thủ

要遵守交通规则

Tuân thủ quy tắc giao thông

28
New cards

造成

Zāo chéng

Tạo thành

29
New cards

堵车

Dǔ chē

Tắc đường

30
New cards

拥挤

Yōng jǐ

Đông, chật

31
New cards

主要

Zhǔ yào

Chủ yếu

32
New cards

原因

Yuán yīn

Nguyên nhân

33
New cards

之一

Zhī yì

1 trong

主要原因之一

Zhǔ yào yuán yīn zhī yì

1 trong những nguyên nhân

34
New cards

引起

Yín qǐ

Gây nên/dẫn đến

35
New cards

赶快

Gǎn kuài

Nhanh chóng

36
New cards

发展

Fā zhǎn

Phát triển

37
New cards

政府

Zhēng fǔ

Chính phủ

38
New cards

Kūn

Buồn ngủ

39
New cards

迟到

Chí dào

Đến muộn

40
New cards

Shú

Chín/thuộc

饭熟了。cơm chín rồi

41
New cards

摔破

Shuāi pò

Ngã rách

42
New cards

摔伤

Shuāi shàng

Ngã bị thương

43
New cards

碰破

Pēng pò

Vấp rách

44
New cards

碰坏

Pēng huài

Vấp hỏng

45
New cards

碰伤

Pēng shàng

Vấp bị thương

46
New cards

花瓶

Huā píng

Lọ hoa

47
New cards

Tǔi

Chân

48
New cards

麦当劳

Mài dāng láo

Mc Donald's

49
New cards

王府井

Wáng fǔ jǐng

Vương Phủ Tỉnh

50
New cards

司机

Sì jī

Lái xe

51
New cards

奇怪

Qí guài

Kỳ lạ

52
New cards

重要

Zhòng yào

Chủ yếu

53
New cards

Děi

Phải

54
New cards

平时

Píng shí

Bình thường

55
New cards

Sợ, sợ hãi

56
New cards

恐怕

kǒng pà

Sợ, sợ hãi

57
New cards

不怎么样

Bù zěn me yàng

Chẳng ra làm sao

58
New cards

别提了

Bié tí le

Đừng nhắc đến nữa

59
New cards

差点迟到

Chà diǎn chí dào

Suýt đến muộn

60
New cards

今天真的倒霉

Jīn tiān zhēn de dǎo méi

Hôm nay thật là xui.

61
New cards
62
New cards

Explore top flashcards

25/7/2023 (PLS)
Updated 888d ago
flashcards Flashcards (108)
Groep 25
Updated 446d ago
flashcards Flashcards (25)
AP HUG UNIT 1
Updated 833d ago
flashcards Flashcards (51)
Le Passé Composé
Updated 97d ago
flashcards Flashcards (24)
green book
Updated 112d ago
flashcards Flashcards (38)
25/7/2023 (PLS)
Updated 888d ago
flashcards Flashcards (108)
Groep 25
Updated 446d ago
flashcards Flashcards (25)
AP HUG UNIT 1
Updated 833d ago
flashcards Flashcards (51)
Le Passé Composé
Updated 97d ago
flashcards Flashcards (24)
green book
Updated 112d ago
flashcards Flashcards (38)