1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
眼镜
Yǎn jīng
Kính
一副眼镜
yī fù yǎn jīng
1 cặp kính
摔
Shuāi
Ngã
摔跤
Shuāi jiǎo
Ngã
摔倒
Shuāi dǎo
Ngã
摔坏
Shuāi huài
Ngã hỏng
照
Zhāo
Chụp
照片
Zhāo piān
Ảnh
照相
Zhāo xiāng
Chụp ảnh
洗
Xǐ
Rửa
洗照片
Xǐ zhāo piān
Rửa ảnh
关上/关关/关闭
Guān shàng/ guān guān/ guān bì
Đóng
开/开开/打开
Kài/kàikài/dǎ kāi
Mở
油画
Yóu huà
Tranh sơn dầu
放大
Fàng dà
Phóng to
倍
Bèi
Gấp 2
请把那张照片放大一倍。
qǐng bǎ na zhāng zhāo piān fàng dà yì bèi
Hãy phóng to gấp đôi bức ảnh này cho tôi.
收小
Shōu xiǎo
Thu nhỏ
公分
Gōng fēn
Cm
10公分(10×10)
10cm
差(一)点
Chà diǎn
Suýt nữa
碰/碰见/碰到
Pēng/pēng jiàn/pēng dào
Chạm, va chạm
事故
Shì gù
Tai nạn
整
Zhěng
Đúng
十点整
Đúng 10h
别提了
Bié tí le
Đừng nhắc nữa
倒霉
Dǎo méi
Đen, xui xẻo
真的倒霉!
Zhēn de dǎo méi
Thật đen đủi!
掉
Diào(v)
Rơi
掉下来
Rơi xuống
地上
Dì shàng
Đất
保证
Bǎo zhèng
Đảm bảo
遵守
Zūn shǒu
Tuân thủ
要遵守交通规则
Tuân thủ quy tắc giao thông
造成
Zāo chéng
Tạo thành
堵车
Dǔ chē
Tắc đường
拥挤
Yōng jǐ
Đông, chật
主要
Zhǔ yào
Chủ yếu
原因
Yuán yīn
Nguyên nhân
之一
Zhī yì
1 trong
主要原因之一
Zhǔ yào yuán yīn zhī yì
1 trong những nguyên nhân
引起
Yín qǐ
Gây nên/dẫn đến
赶快
Gǎn kuài
Nhanh chóng
发展
Fā zhǎn
Phát triển
政府
Zhēng fǔ
Chính phủ
困
Kūn
Buồn ngủ
迟到
Chí dào
Đến muộn
熟
Shú
Chín/thuộc
饭熟了。cơm chín rồi
摔破
Shuāi pò
Ngã rách
摔伤
Shuāi shàng
Ngã bị thương
碰破
Pēng pò
Vấp rách
碰坏
Pēng huài
Vấp hỏng
碰伤
Pēng shàng
Vấp bị thương
花瓶
Huā píng
Lọ hoa
腿
Tǔi
Chân
麦当劳
Mài dāng láo
Mc Donald's
王府井
Wáng fǔ jǐng
Vương Phủ Tỉnh
司机
Sì jī
Lái xe
奇怪
Qí guài
Kỳ lạ
重要
Zhòng yào
Chủ yếu
得
Děi
Phải
平时
Píng shí
Bình thường
怕
Pà
Sợ, sợ hãi
恐怕
kǒng pà
Sợ, sợ hãi
不怎么样
Bù zěn me yàng
Chẳng ra làm sao
别提了
Bié tí le
Đừng nhắc đến nữa
差点迟到
Chà diǎn chí dào
Suýt đến muộn
今天真的倒霉
Jīn tiān zhēn de dǎo méi
Hôm nay thật là xui.