Thẻ ghi nhớ: vlc 23/5Stand in relation to – có liên quan đến, so với As a consequence of – là hậu quả của Fall on deaf ears – bị phớt lờ, không được lắng nghe Release from – được giải thoát khỏi Come to light – được hé lộ, bị phát hiện Dying to – rất mong muốn, n | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

Stand in relation to

- có liên quan đến, so với

2
New cards

As a consequence of

- là hậu quả của

3
New cards

Fall on deaf ears

- bị phớt lờ, không được lắng nghe

4
New cards

Release from

- được giải thoát khỏi

5
New cards

Come to light

- được hé lộ, bị phát hiện

6
New cards

Dying to

- rất mong muốn, nóng lòng làm gì

7
New cards

Take one's eyes off sb

- rời mắt khỏi ai đó

8
New cards

Be better at + Ving/N

- giỏi hơn trong việc gì

9
New cards

Count for

- có giá trị, có tác dụng

10
New cards

Make yourself at home

- cứ tự nhiên như ở nhà

11
New cards

On my own

- một mình, tự thân

12
New cards

Take smth into consideration

- cân nhắc điều gì

13
New cards

Call for

- kêu gọi, yêu cầu

14
New cards

Halved in

- giảm còn một nửa trong (số lượng/thời gian...)

15
New cards

Prompt

- thúc đẩy, gợi ra

16
New cards

Act as

- đóng vai trò như là

17
New cards

Intend to + V

- dự định làm gì

18
New cards

Bring round

- làm ai tỉnh lại / thuyết phục ai thay đổi ý kiến

19
New cards

Influence on

- sự ảnh hưởng đến

20
New cards

Get round to

- xoay xở để làm việc gì (cuối cùng cũng làm)

21
New cards

Put across

- truyền đạt (ý tưởng, quan điểm)

22
New cards

At one's convenience

- khi nào thuận tiện cho ai đó