1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Stand in relation to
- có liên quan đến, so với
As a consequence of
- là hậu quả của
Fall on deaf ears
- bị phớt lờ, không được lắng nghe
Release from
- được giải thoát khỏi
Come to light
- được hé lộ, bị phát hiện
Dying to
- rất mong muốn, nóng lòng làm gì
Take one's eyes off sb
- rời mắt khỏi ai đó
Be better at + Ving/N
- giỏi hơn trong việc gì
Count for
- có giá trị, có tác dụng
Make yourself at home
- cứ tự nhiên như ở nhà
On my own
- một mình, tự thân
Take smth into consideration
- cân nhắc điều gì
Call for
- kêu gọi, yêu cầu
Halved in
- giảm còn một nửa trong (số lượng/thời gian...)
Prompt
- thúc đẩy, gợi ra
Act as
- đóng vai trò như là
Intend to + V
- dự định làm gì
Bring round
- làm ai tỉnh lại / thuyết phục ai thay đổi ý kiến
Influence on
- sự ảnh hưởng đến
Get round to
- xoay xở để làm việc gì (cuối cùng cũng làm)
Put across
- truyền đạt (ý tưởng, quan điểm)
At one's convenience
- khi nào thuận tiện cho ai đó