1/40
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
traffic jam
(n): ùn tắc giao thông

struggle
(v): gặp khó khăn

pedestrian
(n): người đi bộ

sidewalk
(n): vỉa hè

crosswalk
(n): vạch kẻ đường

accident
(n): tai nạn

encourage
(v): khuyến khích

ban
(v): cấm

neighborhood
(n): khu xóm

dangerous
(adj): nguy hiểm

lower
(v): giảm

subway
(n): tàu điện ngầm

public transportation
(n): phương tiện giao thông công cộng

involve
(v): liên quan
creative
(adj): sáng tạo
solution
(n): giải pháp
repair
(v): sửa chữa

complain
(v): phàn nàn

rise
(v): tăng

drop
(v): giảm
homeless
(adj): vô gia cư

owner
(n): chủ
attract
(v): thu hút

direct
(v): điều hướng

crop
(n): vụ mùa

congested
(adj): tắc nghẽn

wind turbine
(n): tua-bin gió

issue
(n): vấn đề
noise
(n): tiếng ồn

rush hou
(n): giờ cao điểm
vehicle
(n): xe cộ
potential
(adj): tiềm năng
break down
(phr.v): bị hỏng

criminal
(n): tội phạm

medical
(adj): thuộc về y tế

implement
(v): thực hiện
rob
(v): cướp

improve
(v): cải thiện

organize
(v): tổ chức

improvement
(n): sự cải tiến

clean-up
(n): sự dọn dẹp
