1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unknowingly= unconsiously AV
vô thức
unexpectedly AV
không trông đợi trước
undertake V
đảm nhận
subtle A
tinh vi
stiffness N
độ cứng
retrofit V
cải tiến
restrict= limit V
hạn chế
resonance N
tính vang vọng
pronouned A
rõ ràng
magnify V
mở rộng
investigate V
điều tra
gait N
dáng đi
feasible A
khả thi
dub V
đặt biệt danh cho
declare V
tuyên bố
damping N
sự giảm xóc
assemble V
tập trung
amplitude N
biên độ
alarmingly AV
đáng báo động
sway= wobble V
lắc
retain V
giữ lại
recount V
kể lại
intensify V
tăng cường
pedestrian N
người đi bộ
synchronize V
xảy ra đồng thời
exacerbate V
làm trầm trọng
footstep N
dấu chân
lateral A
bên cạnh
rhythm N
nhịp
exert V
tác động
force N
lực
arise V
xuất hiện
stabilise V
ổn định
compensate V
bù đắp
thereby AV
do thế
vibration N
sự chuyển động
upright= vertical A
thẳng đứng
oscillation N
dao động
replicate= imitate V
bắt chước
accurately AV
một cách chính xác