1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Subject (n)
Môn học
English (n)
Môn Tiếng Anh
Math (n)
Môn toán
Art (n)
Môn mỹ thuật
History (n)
Môn lịch sử
Geography (n)
Môn địa lý
Biology (n)
Môn sinh học
ICT (information and communication technology) (n)
Công nghệ thông tin
P.E (physical education) (n)
Môn thể dục
Chemistry (n)
Môn hoá học
Modern language (n)
Ngôn ngữ hiện đại
Physics (n)
Môn vật lý
Music (n)
Môn âm nhạc
Board (n)
Cái bảng
Noticeboard (n)
Bảng thông báo
Piece of paper (n)
Mảnh giấy
Pencil (n)
Bút chì
Notebook (n)
Vở ghi chép
Eraser (n)
Cục tẩy
Pushpin (n)
Ghim bấm