1/83
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
선천적이다
bẩm sinh (tiên thiên)
그는 음악에 선천적인 재능이 있다 → 선천적
Anh ta có tài năng âm nhạc bẩm sinh.
그는 선천적으로 허약 체질이다 → 선천적
Anh ta là người có thể chất yếu bẩm sin
장애인
(chướng ngại nhân)
người khuyết tật
대회
đại hội
소년
thiếu niên
시각
thị giác
절대로
(tuyệt đối)
짐작하다
Động từ suy đoán, phỏng đoán estimate, (châm trước)
사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다.
Phỏng đoán và suy nghĩ về sự tình hay tình hình...
짐작한 나이.
1이 2를 짐작하다, 1이 2를 3으로 짐작하다, 1이 2로 짐작하다, 1이 2-고 짐작하다
특별한 능력
năng lực đặc biệt
어떤 동물들은 위험을 감지하는 특별한 능력이 있다 → 동물
Một số động vật có năng lực đặc biệt cảm nhận được nguy hiểm.
그는 관중을 잘 선동하는 특별한 능력을 가졌다.
He has a special skill that he gins up the audience, well.
N와/과 다르다
khác với
장애 =방해=저해
obstacle, disability, failure, interference
Danh từ sự cản trở, (chướng ngại) vật
Sự chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó. Hoặc sự việc hoặc đồ vật như vậy
장애를 극복하다 → 장애
khắc phục chướng ngại
환자, 노인, 장애인들을 돌보는
caring for the sick, elderly and disabled
행동 장애가 있는 아동들
children with behavioural difficulties
극복하다
Động từ khắc phục overcome
나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다.
Chiến thắng sự khó khăn hay trở ngại.
가난을 극복하다.
1이 2를 극복하다
무지개 천장을 극복하다
to break the rainbow ceiling
모든 어려움을 극복하다.
overcome every difficulty
입상하다
Động từ được khen thưởng (nhập tưởng)
win a prize
Bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.
경기에서 입상하다.
1이 2에서 입상하다
영화제 입상했어.
He got a prize.
그는 미술 대회에서 입상했어요.
➝ Anh ấy đã đoạt giải trong cuộc thi mỹ thuật.
입상한 작품은 전시될 예정이에요.
➝ Tác phẩm đoạt giải sẽ được trưng bày.
Danh từ liên quan:
입상자 (入賞者) → người đoạt giải
입상작 (入賞作) → tác phẩm đoạt giải
화제=토픽
topic, title (thoại đề)
tiêu đề, tên
이야기의 제목.
Đề mục của câu chuyện
일반인
layperson, ordinary person, commoner, người bình thường
지적하다
criticize, comment, indicate
Động từ chỉ ra
Nắm bắt và chỉ rõ cái nào đó.
선생님이 학생을 지적하다.
(chỉ trích.)
Nói và chỉ ra điểm sai hay điểm cần sửa đổi
1이 2를 지적하다
주장의 오류를 지적하다.
indicate an error in the argument
대우
treatment, remuneration package, treatment (đãi ngộ)
동물/재소자에 대한 비인도적인 대우
inhumane treatment of animals / prisoners동물/재소자에 대한 비인도적인 대우
inhumane treatment of animals / prisoners
대우하다 (對遇하다) — đối đãi, đãi ngộ ai đó (động từ)
예: 회사는 그를 정식 직원으로 대우했다. → Công ty đã đối đãi anh ấy như nhân viên chính thức.
대우받다 — được đối đãi/đãi ngộ
예: 그는 좋은 대우를 받고 있다. → Anh ấy đang được đãi ngộ tốt.
대우를 받다/대우를 해 주다 — nhận/cho đãi ngộ.
보수 (報酬) — thù lao, tiền công, lương
Khác biệt: tập trung vào tiền (salary/compensation), không phải toàn bộ “đãi ngộ” như 대우.
예: 보수가 낮다. → Thù lao thấp.
바라보다
look, stare, gaze, watch, expect, hope
Động từ quan sát, theo dõi
Xem xét và quan sát sự kiện hay hiện tượng nào đó.
상황을 바라보다.
1이 2를 바라보다
trông mong, trông chờ
Có hy vọng hay kì vọng về điều gì đó.
눈 아래 평원을 바라보다.
look over the plains below
남의 얼굴을 유심히 바라보다.
search a person's face
승진을 바라보다.
1이 2를 바라보다
사회적 편견
social prejudice
그들은 매일 사회적 편견에 직면해야 합니다'라고 위원회는 말했다.
They have to face social prejudice every day,' the Committee said.
사회적 편견 때문에 기회를 잃는 경우가 많아요.
→ Vì định kiến xã hội, nhiều người mất cơ hội.
우리는 사회적 편견을 깨야 합니다.
→ Chúng ta cần phá vỡ các định kiến xã hội.
알아보다
investigate, examine, look into, recognize, identify
건축재에서 도전체의 효과를 알아보다
to find the effects of conducting agents in the building materials
멀리 있는 물체를 알아보다.
distinguish a distant object
1이 2를 알아보다
Nhận biết, nhận ra ai đó hoặc vật gì đó
Ví dụ: 그 사람을 알아봤어요. → Tôi nhận ra người đó.
Tìm hiểu, tìm kiếm thông tin về ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ: 인터넷으로 가격을 알아봤어요. → Tôi đã tìm hiểu giá trên Internet.
Các từ liên quan:
알다 – biết
조사하다 (調査하다) – điều tra, khảo sát (trang trọng)
확인하다 (確認하다) – xác nhận, kiểm tra
인식하다 (認識하다) – nhận thức, nhận biết
알아먹다
Động từ nhìn ra, nhận ra, recognize
(cách nói thông tục) Nhìn bằng mắt và phân biệt, biết được.
숫자를 알아먹다.
1이 2를 알아먹다
📍So sánh:
Từ | Nghĩa | Mức độ lịch sự / sắc thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|
이해하다 (理解하다) | hiểu (về lý trí, khái niệm, tình huống) | trang trọng, phổ thông | dùng trong văn viết & hội thoại lịch sự |
알아듣다 | nghe hiểu (nắm được nội dung qua nghe) | trung lập, tự nhiên | phổ biến trong hội thoại |
알아먹다 | hiểu (một cách bản năng, sau khi nghe / thấy) | hơi thô, thân mật, cảm xúc | dùng khi bực, đùa, thân mật |
눈치채다 | nhận ra, đoán ra | khác nghĩa, thiên về cảm nhận qua quan sát | dùng khi "nhận ra ẩn ý" |
N에 적응하다
thích ứng với
피해를 입다
be damaged, suffer damage
우리 농가에 계시는 농민분들이 많이 좀 오래 피해를 많이 입으셨다고 해요.
Farmers has suffered the drought for a while and the damage is serious.
N 때문만은 아니다
→ “Không hẳn chỉ vì N”, “Không phải chỉ do N”
내가 이 직업을 택한 것은 돈 때문만은 아니다
I did not choose this job only for money.
그 사람을 좋아하는 건 외모 때문만은 아니에요.
➝ Tôi thích người đó không chỉ vì ngoại hình.
물론 나는 그녀를 찾아갈 텐데, 내 자신의 결단에 의한 것이지 강요받았기 때문이 아니다.
Of course I'll visit her, but out of my own volition and not because I've been forced.
V/A+ (으)르 뿐만 아니라
không những mà còn
위험에 빠트리다
let fall into hazard, rơi vào nguy hiểm
불법 플라이 캠핑은 자연을 위험에 빠트린다.
Illegal fly camping puts nature at risk.
제발 나를 위험에 빠트리지 말아요.
Please don't bring me to a head.
주변
being around
그 승용차는 주변 시계가 아주 좋다.
The car has excellent all-round visibility.
눈에 잘 띄다
đập vào mắt, thu hút
그는 사람들 사이에 있으면 눈에 잘 띄지 않는다 → 그 1
Anh ấy không quá nổi bật khi đứng giữa đám đông.
그녀는 눈에 잘 띄지 않는 평범한 학생이었다 → 그녀
Cô ấy là sinh viên bình thường không nổi bật lắm.
메우다
Động từ đổ đầy, lắp đầy, bịt kín
구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác
오염시키다
pollute, contaminate
환경/공기/물을 오염시키다
to pollute the environment/air/water
개구리
ếch, frog
사라지다
disappear, vanish, go out of sight
Động từ biến mất, mất hút
Vết tích... của hiện tượng hay vật thể nào đó không còn.
암세포가 사라지다.
1이 2에서 사라지다, 1이 2로 사라지다
어둠 속으로 사라지다 → 사라지다
biến mất vào trong bóng tối
🔹 Một số cụm thường gặp:
Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
걱정이 사라지다 | nỗi lo biến mất |
두려움이 사라지다 | nỗi sợ tan biến |
사람이 사라지다 | người biến mất |
기회가 사라지다 | cơ hội mất đi |
사랑이 사라지다 | tình yêu tan biến |
시냇물
nước suối, stream
돌멩이들 사이로 시냇물이 졸졸 흘러 내려왔다.
A stream came bubbling between the stones.
환경의 변화
ambient change, environmental change
환경의 변화
a change of scene
환경의 변화.
a change of circumstances
그들은 환경의 변화를 찾아 해외로 갔다.
They went abroad for a change of scene.
장점
pros and cons
merits and demerits[faults]
strengths and weaknesses
장점과 단점이 서로를 상쇄시키는 것처럼 보일 것이다.
The advantages and disadvantages would appear to cancel each other out.
시간을 낭비하다
waste time
다들 시간 낭비하고 있습니다. - 산으로 가죠.
They're wasting their time. - It's getting messed up.
기회를 빼앗다
take away the opportunity
아이들로 하여금 텔레비전을 전혀 못 보게 한다면, 교육적인 성장(성공)의 기회를 빼앗는 것이다.
By preventing children from watching television completely, they are put at an educational disadvantage.
방해하다
interrupt, disturb, impede, interrupt, hinder (phương hại)
대화를[아무가 말하는 것을] 방해하다.
interrupt a conversation [a person speaking]
방해가 되다 – bị cản trở
방해받다 – bị làm phiền, bị cản trở
간섭하다 (干涉하다) – can thiệp, xen vào (tương tự nhưng nhấn mạnh “xen vào việc của người khác”)
저해하다 (阻害하다) – ngăn cản, cản trở (trang trọng, dùng văn viết)
거친 행동
hành động thô lỗ
따라하다
follow, imitate, copy
다이어트법/조리법을 따라 하다
to follow a diet/recipe
~들이 하는 대로 따라하다
làm theo người khác.
🔹 So sánh dễ nhầm:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
따라가다 | đi theo, đuổi theo | 친구를 따라갔어요. → Tôi đã đi theo bạn. |
따라오다 | theo tới, đi theo ai đến đây | 저를 따라오세요. → Hãy đi theo tôi. |
따라하다 | làm theo, bắt chước hành động/lời nói | 저를 따라해 보세요. → Hãy làm theo tôi. |
🔹 Ghi nhớ nhanh:
🔸 따라가다 / 따라오다 → di chuyển theo
🔸 따라하다 → hành động theo
위험성
(nguy hiểm tính) peril, dangerousness, risk
그런 행동의 위험성은 자명하다.
The dangers of such action are self-evident.
약물 남용의 위험성에 대한 경고
a warning about the perils of drug abuse
V+ 게 만들다/ 게 하다
làm cho
음식을 ~게 만들다
làm món ăn thật ngon
N을를 동해(서)
thông qua
N 에 지나치게 빠지다
say sưa quá mức trong việc gì
게임에 지나치게 빠지면 건강에 나빠요.
→ Nếu quá đắm chìm vào trò chơi thì không tốt cho sức khỏe.
그는 일에 지나치게 빠져 있어요.
→ Anh ấy đang quá sa đà vào công việc.
💡 Các cụm liên quan:
Cụm | Nghĩa |
|---|---|
N에 빠지다 | đắm chìm, bị cuốn vào N |
N에 몰두하다 (沒頭하다) | tập trung cao độ vào N |
N에 집착하다 (執着하다) | bám chấp, ám ảnh với N |
지나치게 + V/A | làm gì đó quá mức (quá đà, thái quá) |
상상력을 키우다
nuôi dưỡng khả năng tưởng tượng, develop imagination
책은 아이들의 상상력을 키우는 데 도움이 된다
Books help children develop their imagination.
아이들의 상상력을 키우는 데, 그림책을 재미있게 읽게 하는 것보다 더 좋은 방법은 없다.
There is no better way to fuel a student's imagination than exploring a picture book.
N에게 큰 영향을 주다
gây ảnh hưởng lớn cho ai
사고와 상상
suy nghĩ và tưởng tượng
사고 (思考) → tư khảo, nghĩa là suy nghĩ, tư duy
⎪ 예: 사고를 넓히다 ➝ Mở rộng tư duy
상상 (想像) → tưởng tượng, nghĩa là tưởng tượng, hình dung
⎪ 예: 상상할 수 없다 ➝ Không thể tưởng tượng nổi
👉 Cụm 사고와 상상 thường dùng trong văn viết hoặc triết học, mang nghĩa “năng lực tư duy và trí tưởng tượng của con người”.
예: 인간의 사고와 상상은 무한하다. ➝ Tư duy và trí tưởng tượng của con người là vô hạn.
멀리하다
Động từ để cách xa, cách ly, để ra xa
무엇을 거리가 많이 떨어지게 하다.
Làm cho cái gì đó có cự li cách biệt nhiều.
거리를 멀리하다.
1이 2를 멀리하다
🔹 Cụm thường gặp:
Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
나쁜 습관을 멀리하다 | tránh xa thói quen xấu |
유혹을 멀리하다 | tránh cám dỗ |
사람을 멀리하다 | xa lánh ai đó |
도시를 멀리하다 | rời xa thành phố |
스트레스를 멀리하다 | tránh căng thẳng |
So sánh:
멀다 → xa (về không gian)
👉 학교가 집에서 멀어요. → Trường học xa nhà.
멀리하다 → tránh xa (về hành động hoặc quan hệ)
👉 나쁜 습관을 멀리하세요. → Hãy tránh xa thói quen xấu
V+(으)ㄹ 거라고 생각하다
suy nghĩ sẽ
나는 그가 집에 있을 거라고 생각했다 → 생각
Tôi nghĩ rằng anh ta sẽ có ở nhà.
내일 비가 올 거라고 생각해요.
→ Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.
그 사람이 합격할 거라고 생각했어요.
→ Tôi đã nghĩ rằng người đó sẽ đậu.
친구가 늦게 올 거라고 생각했어요.
→ Tôi nghĩ rằng bạn tôi sẽ đến muộn.
N+ 일수록
càng càng
V+(으)ㄹ 수 있도록
để có thể
실시하다=실행하다
execute, enforce, implement
Động từ thực thi
Thi hành trong thực tế công việc, luật hay chế độ... nào đó.
단속을 실시하다.
1이 2를 실시하다
투표/여론 조사/설문 조사를 실시하다
to take a vote/poll/surve
소비 성향
Have consumption tendency
소비 (消費) = tiêu phí → tiêu dùng, chi tiêu
성향 (性向) = tính hướng → khuynh hướng, xu hướng, xu thế
신용 카드의 도입은 북미인들의 소비 성향을 완전히 바꾸어 놓았다.
The introduction of credit cards radically modified North Americans’ spending habits.
🔹 Các cụm liên quan:
Cụm | Nghĩa |
|---|---|
소비 습관 | thói quen tiêu dùng |
소비 패턴 (pattern) | mô hình tiêu dùng |
과소비 | tiêu dùng quá mức |
절약 소비 | tiêu dùng tiết kiệm |
친환경 소비 | tiêu dùng thân thiện môi trường |
구입하다
(cấu nhập) purchase
세일 때 훌륭한 물건을 구입하다.
pick up a prize at a sale
후불로 코트를 구입하다.
Buy a coat on the come.
Từ | Nghĩa | Mức độ trang trọng | Dùng trong |
|---|---|---|---|
사다 | mua | thông thường | hội thoại hằng ngày |
구입하다 | mua, tậu, sắm | trang trọng | văn viết, tin tức, hợp đồng, quảng cáo |
Các từ liên quan:
구입 (購入) – sự mua, việc mua
예: 구입 영수증 – hóa đơn mua hàng
구매하다 (購買하다) – mua, đặt mua (gần nghĩa với 구입하다, nhưng nhấn mạnh hành động “mua hàng hóa” trong kinh doanh, thương mại)
예: 인터넷으로 구매하다 – mua qua mạng
판매하다 (販賣하다) – bán hàng
별다르다
particular; special
다른 것과 특별히 다르다.
Especially different from others
오늘은 기분이 별달라요.
➝ Hôm nay tâm trạng tôi khác lạ.
그 사람은 생각이 좀 별달라요.
➝ Người đó có cách nghĩ hơi khác một chút.
이번 생일은 별다른 선물 없이 조용히 보냈어요.
➝ Sinh nhật lần này tôi trải qua yên bình, không có quà gì đặc biệt.
연령대별
Theo từng độ tuổi
설문 조사
question investigation
설문지 같은 조사 도구
research tools like questionnaires
투표/여론 조사/설문 조사를 실시하다
to take a vote/poll/survey
2 000명의 손님들이 우리 설문지를 작성해 주었다.
2000 shoppers completed our questionnaire.
세일 기간
sale period
난 세일 기간에만 여기에 와.
I come here only when they re having a sale.
세일 기간이 얼마나 되죠?
How long is the sale?
신제품
new product (tân chế phẩm)
영업 부장이 신제품에 대해 프레젠테이션을 할 것이다.
The sales manager will give a presentation on the new products.
회사의 신제품을 홍보하기 위해 대표들이 일본으로 갔다.
Representatives went to Japan to pitch the company’s newest products.
홈쇼핑
homeshoping
월등히
extraordinarily, exceptionally, out of common
이 자동차는 성능이 월등히 좋다
This car is outstanding[exceptional; far better] in performance.
모든 것보다 월등히, 준비가 완료돼야만 한다.
To cap all, the preparation should be completed.
V+(으)는 것으로 나타나다
cho biết rằng, thể hiện rằng
다양하다
(adj) various, diverse
크기/길이/가격이 A에서 B 사이이다[A에서 B까지 다양하다]
to range in size/length/price from A to B
한국에는 음식이 다양해요.
→ Ở Hàn Quốc, món ăn rất đa dạng.
사람마다 생각이 다양합니다.
→ Mỗi người có suy nghĩ khác nhau.
이 가게는 다양한 옷을 팔아요.
→ Cửa hàng này bán nhiều loại quần áo khác nhau
얌전하다
gentle, well-behaved, ngon hiền
또한 매우 충성스러우며 똑똑하고 얌전하다.
They are also very loyal, intelligent and gentle.
그 여자는 아주 얌전해요.
➝ Cô ấy rất ngoan hiền, dịu dàng.
얌전한 성격이 마음에 들어요.
➝ Tôi thích tính cách ngoan hiền.
여러 가지
nhiều thứ, nhiều loại, cái nọ cái kia, nhiều cái khác nhau.
조용히
yên lặng
지나가다=지나다
pass, go by
Động từ đi qua, qua
시간이 가서 어떤 시기가 끝나다.
Thời kì nào đó kết thúc vì hết thời gian.
방학이 지나가다.
1이 지나가다
1. 지나가다 (지나 + 가다) 🔹 Nghĩa: đi qua, đi ngang qua
👉 Nhấn mạnh hành động di chuyển, đi qua một nơi nào đó.
Từ gốc 가다 (đi) cho thấy hướng chuyển động ra khỏi vị trí hiện tại.
🔹 Nghĩa: trôi qua, qua (một giai đoạn, thời điểm, ranh giới...)
학교 앞을 지나가요.
→ Tôi đi ngang qua trước trường học.
👉 Nhấn mạnh sự kết thúc hoặc vượt qua mốc nào đó, không nhất thiết có chuyển động thực tế.
📚 Ví dụ:
시간이 지나면 괜찮아질 거예요.
→ Thời gian trôi qua thì sẽ ổn thôi.
V 을/를 바라다
want, hope, wish
Động từ mong, mong cầu
Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ.
바라는 마음.
1이 2를 바라다
신체
(thân thể) body
도움을 받다
receive somebody's help
4⃣ Cấu trúc liên quan
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
도움을 주다 | giúp đỡ ai đó (chủ động) | 친구에게 도움을 줬어요. ➝ Tôi đã giúp bạn. |
도움을 청하다 | cầu xin, yêu cầu giúp đỡ | 선생님께 도움을 청했어요. ➝ Tôi đã xin thầy giúp. |
도움이 되다 | có ích, có lợi | 이 책이 공부에 도움이 돼요. ➝ Cuốn sách này hữu ích cho việc học. |
도움이 필요하다 | cần sự giúp đỡ | 지금은 당신의 도움이 필요해요. ➝ Tôi cần sự giúp đỡ của bạn bây giờ. |
5⃣ Một số cụm mở rộng
Cụm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
서로 도움을 주고받다 | giúp đỡ qua lại | 우리는 서로 도움을 주고받아요. ➝ Chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau. |
큰 도움을 받다 | nhận được sự giúp đỡ lớn | 부모님께 큰 도움을 받았어요. |
조금이라도 도움이 되면 좋겠어요. | Hy vọng sẽ giúp ích dù chỉ một chút | (rất hay dùng khi kết thư/email) |
도움을 요청하다 | yêu cầu giúp đỡ (formal) | 경찰에 도움을 요청했습니다. ➝ Đã yêu cầu sự giúp đỡ của cảnh sát. |
예를 들어
ví dụ
연결 차량과 자가 운전 차량은 예를 들어 보다 안전하고 효율적인 도시로 이어질 것으로 예측된다.
Connected and self-driving vehicles are predicted to lead to safer and more efficient cities, for example.
독립적이다
mang tính độc lập
직장
workplace
좋은 직장을 구하고 싶어요.
➝ Tôi muốn tìm một công việc tốt.
직장에서 회식이 있었어요.
➝ Ở chỗ làm hôm nay có tiệc công ty.
🔹 Một số cụm thường gặp:
Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
직장인 | người đi làm, nhân viên văn phòng |
직장생활 | cuộc sống công sở |
직장 상사 | cấp trên ở nơi làm việc |
직장 동료 | đồng nghiệp |
직장 스트레스 | căng thẳng nơi làm việc |
직장을 구하다 | tìm việc làm |
직장을 잃다 | mất việc |
적성에 맞다
phù hợp với sở thích, tính cách
고려하다
consider, take into account/consideration, take account of (考慮: khảo lự)
우산 보험에 가입하는 것을 고려하다
to consider taking out an umbrella insurance policy
구매를 하기 전에 플라워 마일을 고려하다
to take into account flower miles before purchase
근무 조건
working condition
근무 조건 개선: working condition improvement
근무조건을 개선하다: improve conditions of employment
4⃣ Các cụm liên quan (rất hay gặp trong tuyển dụng)
Cụm | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
근무 시간 | Giờ làm việc | 예: 근무 시간이 길어요. |
근무 형태 | Hình thức làm việc | 예: 재택근무, 교대근무 등 |
근무지 | Nơi làm việc | 예: 근무지가 어디예요? |
근무 환경 | Môi trường làm việc | 예: 근무 환경이 쾌적하다. |
근무 조건이 까다롭다 | Điều kiện làm việc khắt khe | thường dùng trong phỏng vấn |
근무 조건을 협의하다 | Thương lượng điều kiện làm việc | 예: 근무 조건은 면접 시 협의 가능. |
So sánh với các từ tương tự
Từ | Hán Hàn | Nghĩa | Khác biệt |
|---|---|---|---|
근로 조건 (勤勞條件) | điều kiện lao động | dùng trong văn bản luật, hành chính | |
처우 (處遇) | đãi ngộ | nhấn mạnh về phúc lợi, lương,待遇 | |
복리후생 (福利厚生) | phúc lợi | là một phần trong 근무 조건 | |
대우 (待遇) | đãi ngộ, đối xử | thiên về cách đối đãi, cấp bậc |
직장을 떠나다
leave work, leave the workplace
우호적으로 직장을 떠나다
leaving work on good terms
선택하다
choose, make a choice, select, (tuyển trạch)
많은 것 중 몇 가지를 선택하다.
select a few out of many
1이 2를 선택하다, 1이 2를 3에/으로 선택하다
말씨를 매우 조심하여 선택하다. → kỹ lưỡng
chọn lời rất kỹ lưỡng
결혼식에 좋은 길일을 선택하다. → ngày lành tháng tốt
Chọn ngày lành tháng tốt làm lễ cưới
성격에 맞다
phù hợp với tính cách
뭔가 자기의 성격에 맞게.
To fit each member's personality.
Mặc theo đúng tính cách của mình.
N에 적응하다
thích ứng với
종종
occasionally
Nghĩa chi tiết & sắc thái
Từ | Nghĩa | Sắc thái |
|---|---|---|
가끔 | thỉnh thoảng (nhấn mạnh mức độ hiếm) | dùng nhiều nhất |
종종 | đôi khi, thỉnh thoảng (mang sắc thái thường hơn 가끔, nhẹ nhàng, tự nhiên hơn) | dùng trong văn nói tự nhiên hoặc văn viết |
때때로 | đôi lúc (văn viết, trang trọng hơn) | dùng trong sách, bài viết chính luận |
현명하다
wise, sagacious (hiền minh)
Tính từ hiển minh, sáng suốt, minh mẫn, khôn ngoan
Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc.
비 오는 날을 위해 우산을 준비하는 것은 현명하다.
Keeping an umbrella at the ready is wise on rainy days.
그는 너보다 더 현명하다. → nhiều
Nó khȏn hơn anh nhiều
성공하다
succeed
#실패하다
V+는 것이 중요하다
việc (làm gì đó) là quan trọng / it is important to (do something)
건강을 지키는 것이 중요해요.
→ Việc giữ gìn sức khỏe là quan trọng.
실수를 인정하는 것이 중요합니다.
→ Việc thừa nhận lỗi sai là quan trọng.
💡 Biến thể và cụm tương tự:
Cấu trúc | Nghĩa |
|---|---|
V + 는 것이 필요하다 | Việc ... là cần thiết |
V + 는 것이 좋다 | Việc ... là tốt |
V + 는 것이 어렵다 | Việc ... là khó |
V + 는 것이 쉽다 | Việc ... là dễ |
N+ (으)로 옮기다
relocate to place